Đọc nhanh: 可决 (khả quyết). Ý nghĩa là: nhận nuôi, vượt qua, bỏ phiếu chấp thuận (của một luật, v.v.).
Ý nghĩa của 可决 khi là Động từ
✪ nhận nuôi
to adopt
✪ vượt qua
to pass
✪ bỏ phiếu chấp thuận (của một luật, v.v.)
to vote approval (of a law etc)
✪ khả quyết
承认事物的存在或事物的真实性ò (跟'否定'相对)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可决
- 决死 的 斗争
- đấu tranh sinh tử.
- 可以 改用 伽马刀 或射 波刀 疗法
- Giải pháp thay thế là điều trị bằng gamma hoặc dao cắt mạng
- 率尔 行事 不 可取
- Làm việc một cách hấp tấp không thể chấp nhận được.
- 科尔 · 威利斯 的 裁决 出来 了
- Bản án của Cole Willis được đưa ra.
- 胜利 现在 对于 她 来说 已 遥不可及
- Chiến thắng hiện tại đối với cô ấy mà nói đã quá xa tầm với.
- 可汗 指挥 着 大军
- Khắc Hãn chỉ huy đội quân.
- 可汗 的 权力 很大
- Quyền lực của Khắc Hãn rất lớn.
- 在 战后 的 波斯尼亚 随处可见
- Được tìm thấy trên khắp Bosnia sau chiến tranh
- 我 不 可能 回 了 宾夕法尼亚州
- Không đời nào tôi quay lại Pennsylvania
- 片言 可决
- một vài câu đủ quyết định.
- 这个 决定 可能 会 让你在 有生之年 都 追悔莫及
- Đây là một quyết định có thể khiến bạn hối hận suốt đời.
- 你 可以 不必 急于 决定
- Bạn không cần vội quyết định.
- 这 类 事件 , 可以 遵循 常轨 解决
- loại việc này có thể giải quyết theo cách thông thường.
- 你 可以 交给 他 解决
- Bạn có thể giao cho anh ấy giải quyết.
- 次要 的 问题 可以 稍后 解决
- Vấn đề thứ yếu có thể giải quyết sau.
- 果断 的 行动 可以 解决问题
- Hành động quyết đoán có thể giải quyết vấn đề.
- 对话 可以 解决 许多 问题
- Đàm phán có thể giải quyết nhiều vấn đề.
- 人工 服务 可以 解决问题
- Dịch vụ nhân lực có thể giải quyết vấn đề.
- 这是 一个 可能 的 解决 方法
- Đây là một phương pháp giải quyết khả thi.
- 因 太晚 了 , 我们 决定 回家
- Do quá muộn, chúng tôi quyết định về nhà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 可决
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 可决 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm决›
可›