Đọc nhanh: 不可撤销信用证 (bất khả triệt tiêu tín dụng chứng). Ý nghĩa là: Tín dụng thư không hủy ngang.
Ý nghĩa của 不可撤销信用证 khi là Danh từ
✪ Tín dụng thư không hủy ngang
不可撤销信用证是指开证行一经开出、在有效期内未经受益人或议付行等有关当事人同意,不得随意修改或撤销的信用证;只要受益人按该证规定提供有关单据,开证行(或其指定的银行)保证付清货款。不可撤销信用证 (Irrevocable Credit)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不可撤销信用证
- 这些 材料 废置不用 , 太 可惜 了
- tài liệu này xếp xó không dùng tới, thật uổng phí
- 不可 置信
- không thể tin được.
- 我 非常 恼怒 , 以致 觉得 非给 报社 写封信 不可
- Tôi rất tức giận đến mức cảm thấy phải viết một bức thư cho báo chí.
- 冬季 室温 不够 可用 浴霸 或 暖风机 提高 室温
- Nếu nhiệt độ phòng không đủ vào mùa đông, bạn có thể sử dụng máy sưởi nhà tắm hoặc máy sưởi.
- 白条 不能 作 报销 凭证
- Hoá đơn tạm không thể làm căn cứ để thanh toán
- 他 常有 弊行 , 不可 信
- Anh ấy thường có hành vi gian lận, không đáng tin.
- 外间 传闻 , 不可 尽信
- lời đồn bên ngoài, không nên quá tin.
- 其他 办法 都 不行 , 唯有 这个 办法 可能 有用
- Các cách khác đều không ổn, duy có cách này có thể dùng.
- 这是 片面之词 , 不可 信
- Đây là lời nói một chiều, không đáng tin.
- 我 可 保证 不了
- Tôi không thể bảo đảm được.
- 该 银行 已 开出 保兑 信用证 特此通知
- Ngân hàng đã phát hành một thư tín dụng được xác nhận và trân trọng thông báo bằng văn bản này.
- 该 证人 作 了 伪证 , 她 提供 的 证据 不可 信
- Nhân chứng đó đã khai man và bằng chứng cô ấy đưa ra là không đáng tin cậy.
- 该 证人 作 了 伪证 , 她 提供 的 证据 不可 信
- Nhân chứng đó đã khai man và bằng chứng cô ấy đưa ra là không đáng tin cậy.
- 该 证人 作 了 伪证 , 她 提供 的 证据 不可 信
- Nhân chứng đó đã khai man và bằng chứng cô ấy đưa ra là không đáng tin cậy.
- 所以 目击 证人 的 证词 不 可靠
- Đó là lý do tại sao lời khai của nhân chứng là không đáng tin cậy.
- 那 目击 证人 的 证词 非常 不 可靠
- Nhân chứng đó là một loại nổi tiếng không đáng tin cậy.
- 你 可以 报销 旅行 费用
- Bạn có thể hoàn trả chi phí chuyến đi.
- 这 卤 可 不能 乱用
- Muối này không thể dùng bừa bãi.
- 你 可以 用 信用卡 付钱
- Bạn có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng.
- 可以 用 信用卡 支付 吗 ?
- Có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不可撤销信用证
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不可撤销信用证 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
信›
可›
撤›
用›
证›
销›