Đọc nhanh: 可分 (khả phân). Ý nghĩa là: có thể được chia (thành nhiều phần), người ta có thể phân biệt (một số loại). Ví dụ : - 大宴会厅可分间为4个隔音区域,每区均附有独立控制室。 Sảnh tiệc lớn có thể được chia thành 4 khu vực cách âm, và mỗi khu vực được trang bị một phòng điều khiển độc lập.
Ý nghĩa của 可分 khi là Tính từ
✪ có thể được chia (thành nhiều phần)
can be divided (into parts)
- 大 宴会厅 可分间 为 4 个 隔音 区域 , 每区 均 附有 独立 控制室
- Sảnh tiệc lớn có thể được chia thành 4 khu vực cách âm, và mỗi khu vực được trang bị một phòng điều khiển độc lập.
✪ người ta có thể phân biệt (một số loại)
one can distinguish (several types)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可分
- 妹妹 调皮 的 样子 十分 可爱
- Dáng vẻ nghịch ngợm của em tôi rất dễ thương.
- 称谓语 可以 分为 亲属称谓 语 和 社会 称谓语
- Ngôn ngữ xưng hô có thể chia thành ngôn ngữ xưng hô thân thuộc và xã hội.
- 那子 猪 十分 可爱
- Heo con đó rất đáng yêu.
- 那 小孩 的 髦 发 十分 可爱
- Tóc trái đào của đứa trẻ đó rất đáng yêu.
- 小猫 那 慵懒 的 模样 十分 可爱
- Dáng vẻ lười biếng của mèo con rất dễ thương.
- 分馏 石油 可以 得到 汽油 煤油 等
- Lọc dầu có thể thu được xăng và dầu hoả.
- 本 价格 可 按 月 分期付款
- Giá này có thể trả theo từng tháng.
- 只 需要 25 分 就 可以 及格
- Chỉ cần 25 điểm liền có thể thông qua.
- 表扬 归 表扬 , 可 就是 突击 任务 没 分配 给 我们
- biểu dương thì biểu dương, nhưng nhiệm vụ đột xuất thì chưa phân công cho chúng tôi.
- 文化 与 文 密不可分
- Văn hóa và văn minh không thể tách rời.
- 预料 这个 地区 农业 方面 可以 比 去年 增产 百分之十
- dự đoán về mặt nông nghiệp vùng này có thể tăng sản lượng 10 % so với năm ngoái
- 当 一个 人 无话可说 时 一定 说 得 十分 拙劣
- Khi mà một người không còn gì để nói, chứng tỏ anh ta đang rất tệ.
- 我们 可以 分 个 布朗 尼 啊
- Tôi nghĩ chúng ta có thể chia đôi bánh hạnh nhân.
- 必不可少 的 部分
- phần không thể thiếu
- 滚筒 是 洗衣机 必不可少 的 部分
- Bộ trống là một phần không thể thiếu của máy giặt.
- 这 可 不会 让你在 这个 屋檐下 加多少 印象分
- Điều này sẽ không mang lại cho bạn nhiều điểm ấn tượng dưới mái nhà này
- 缘分 是 不可 预测 的
- Duyên phận là điều không thể đoán trước.
- 动物 的 种类 可 分为 食肉动物 和 食草动物 两大类
- Các loại động vật có thể được chia thành hai loại: động vật ăn thịt và động vật ăn cỏ.
- 他家 幺 妹 十分 可爱
- Nhà của anh ấy có em gái út rất đáng yêu.
- 你 可以 选择 分期付款
- Bạn có thể chọn trả góp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 可分
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 可分 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm分›
可›