Đọc nhanh: 可信度 (khả tín độ). Ý nghĩa là: mức độ đáng tin cậy, độ tin cậy. Ví dụ : - 是关于你询问怀孕测试的可信度问题的 Đó là câu hỏi của bạn về độ tin cậy của que thử thai.
Ý nghĩa của 可信度 khi là Danh từ
✪ mức độ đáng tin cậy
degree of credibility
✪ độ tin cậy
reliability
- 是 关于 你 询问 怀孕 测试 的 可信度 问题 的
- Đó là câu hỏi của bạn về độ tin cậy của que thử thai.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可信度
- 可惜 萨姆 纳 一家 在 皇室 里 维埃拉 度假
- Thật tệ khi Sumner đang ở Royal Riviera.
- 饥饿感 是 体内 发出 的 血糖 浓度 太低 的 信号
- Đói là tín hiệu từ cơ thể cho thấy lượng đường trong máu quá thấp.
- 他 的 态度 和蔼可亲
- Thái độ của anh ấy rất hòa nhã.
- 这酒 度数 虽不高 , 可爱 醉人
- loại rượu này tuy độ không cao nhưng dễ làm người ta say.
- 过度 保护 孩子 可能 会 阻碍 他们 的 成长
- Bảo vệ quá mức trẻ em có thể làm trở ngại cho sự phát triển của họ.
- 不可 置信
- không thể tin được.
- 常常 熬夜 , 过度 学习 与 工作 可以 产生 错觉
- Thường xuyên thức khuya, học tập và làm việc quá sức có thể sinh ra ảo giác
- 内容 翔实 可信
- Nội dung tường tận xác thực đáng tin.
- 叙述 翔实 可信
- tường thuật tỉ mỉ xác thực đáng tin cậy
- 我 非常 恼怒 , 以致 觉得 非给 报社 写封信 不可
- Tôi rất tức giận đến mức cảm thấy phải viết một bức thư cho báo chí.
- 他 说 他 受过 折磨 拷打 从 他 身上 的 伤疤 看来 倒 也 可信
- Anh ta nói rằng anh ta đã bị tra tấn và tra tấn, và từ những vết sẹo trên cơ thể anh ta có thể tin được điều đó.
- 旗语 可以 传递信息
- Cờ hiệu có thể truyền đạt thông tin.
- 外间 传闻 , 不可 尽信
- lời đồn bên ngoài, không nên quá tin.
- 这是 片面之词 , 不可 信
- Đây là lời nói một chiều, không đáng tin.
- 信宿 可至
- hai đêm là đến
- 自信 过度 会 让 人 膨胀
- Quá tự tin sẽ khiến người ta kiêu ngạo.
- 该 证人 作 了 伪证 , 她 提供 的 证据 不可 信
- Nhân chứng đó đã khai man và bằng chứng cô ấy đưa ra là không đáng tin cậy.
- 该 证人 作 了 伪证 , 她 提供 的 证据 不可 信
- Nhân chứng đó đã khai man và bằng chứng cô ấy đưa ra là không đáng tin cậy.
- 该 证人 作 了 伪证 , 她 提供 的 证据 不可 信
- Nhân chứng đó đã khai man và bằng chứng cô ấy đưa ra là không đáng tin cậy.
- 是 关于 你 询问 怀孕 测试 的 可信度 问题 的
- Đó là câu hỏi của bạn về độ tin cậy của que thử thai.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 可信度
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 可信度 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm信›
可›
度›