Đọc nhanh: 可信任 (khả tín nhiệm). Ý nghĩa là: đáng tin cậy.
Ý nghĩa của 可信任 khi là Danh từ
✪ đáng tin cậy
trusty
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可信任
- 不可 置信
- không thể tin được.
- 表扬 归 表扬 , 可 就是 突击 任务 没 分配 给 我们
- biểu dương thì biểu dương, nhưng nhiệm vụ đột xuất thì chưa phân công cho chúng tôi.
- 内容 翔实 可信
- Nội dung tường tận xác thực đáng tin.
- 叙述 翔实 可信
- tường thuật tỉ mỉ xác thực đáng tin cậy
- 我 非常 恼怒 , 以致 觉得 非给 报社 写封信 不可
- Tôi rất tức giận đến mức cảm thấy phải viết một bức thư cho báo chí.
- 他 说 他 受过 折磨 拷打 从 他 身上 的 伤疤 看来 倒 也 可信
- Anh ta nói rằng anh ta đã bị tra tấn và tra tấn, và từ những vết sẹo trên cơ thể anh ta có thể tin được điều đó.
- 博取 信任
- được tín nhiệm; giành được sự tín nhiệm
- 他 给予 了 我 无限 的 信任
- Anh ấy đã cho tôi sự tin tưởng vô hạn.
- 旗语 可以 传递信息
- Cờ hiệu có thể truyền đạt thông tin.
- 他 常有 弊行 , 不可 信
- Anh ấy thường có hành vi gian lận, không đáng tin.
- 外间 传闻 , 不可 尽信
- lời đồn bên ngoài, không nên quá tin.
- 你 可以 直接 联系 主任
- Bạn có thể liên hệ trực tiếp chủ nhiệm.
- 班会课 还 可以 增强 学生 的 责任意识
- Tiết họp lớp cũng có thể nâng cao tinh thần trách nhiệm của học sinh.
- 我们 不 信任 任何人
- Tôi không tin tưởng bất kì người nào.
- 这是 片面之词 , 不可 信
- Đây là lời nói một chiều, không đáng tin.
- 信宿 可至
- hai đêm là đến
- 他们 可以 随心所欲 地 使用 任何借口
- Bọn họ có thể tùy theo ý muốn sử dụng bất cứ lý do nào.
- 信任 是 必不可少 的
- Tín nhiệm là thứ không thể thiếu.
- 你 可以 信手 做 任何 事情
- Bạn có thể tùy ý làm bất cứ điều gì.
- 我 还 没有 找到 任何 在 坚信 礼 可以 穿 的 衣服
- Tôi vẫn chưa tìm thấy bất cứ điều gì để xác nhận của Anthony.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 可信任
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 可信任 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm任›
信›
可›