Đọc nhanh: 发酸 (phát toan). Ý nghĩa là: lên men; bị chua; bị ôi (thức ăn), khó chịu; cay mắt; cay mũi; cay cay (khi khóc, mắt và mũi cảm thấy khó chịu), mệt mỏi; mỏi nhừ; không còn cảm giác (do bệnh hoặc mệt mà cảm thấy cơ thể mỏi mệt). Ví dụ : - 碱放少了,馒头发酸。 bỏ ít muối bánh màn thầu bị chua.. - 看到感人之处,鼻子一阵发酸。 nhìn thấy những cảnh xúc động, mũi cảm thấy cay cay.. - 两眼发酸,泪水止不住流了下来。 hai mắt cay xè, nước mắt không ngừng chảy xuống.
Ý nghĩa của 发酸 khi là Động từ
✪ lên men; bị chua; bị ôi (thức ăn)
食物变酸
- 碱放少 了 , 馒头 发酸
- bỏ ít muối bánh màn thầu bị chua.
✪ khó chịu; cay mắt; cay mũi; cay cay (khi khóc, mắt và mũi cảm thấy khó chịu)
要流泪时眼睛、鼻子感到不舒适
- 看到 感人 之 处 , 鼻子 一阵 发酸
- nhìn thấy những cảnh xúc động, mũi cảm thấy cay cay.
- 两眼 发酸 , 泪水 止不住 流 了 下来
- hai mắt cay xè, nước mắt không ngừng chảy xuống.
✪ mệt mỏi; mỏi nhừ; không còn cảm giác (do bệnh hoặc mệt mà cảm thấy cơ thể mỏi mệt)
因疾病或疲劳而感到肢体酸痛无力
- 站 了 一天 了 , 两腿 发酸
- đứng cả ngày, hai chân mỏi nhừ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 发酸
- 新书 的 发布 日期 已 公布
- Ngày phát hành cuốn sách mới đã được công bố.
- 辛亥革命 在 武昌 首先 发难
- cách mạng Tân Hợi nổi lên đầu tiên ở Vũ Xương.
- 亲爱 的 叔叔 阿姨 , 恭喜发财 !
- Các cô các chú, cung hỷ phát tài!
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 射 出 三发 炮弹
- bắn ba phát đạn.
- 迫击炮 发射 了
- Pháo cối đã bắn.
- 你 想 被 发配 到 西伯利亚 熨 衣服 吗
- Bạn có muốn giặt hơi nước ở Siberia không?
- 飞速发展
- phát triển nhanh; phát triển đến chóng mặt.
- 硫酸根
- Gốc a-xít
- 柠檬 使 牙齿 发酸
- Ăn chanh làm răng bị ê.
- 碱放少 了 , 馒头 发酸
- bỏ ít muối bánh màn thầu bị chua.
- 酸奶 经过 发酵 制成
- Sữa chua được làm từ quá trình lên men.
- 牛奶 发酸 就 不能 喝 了
- Sữa bò chua thì không thể uống nữa.
- 站 了 一天 了 , 两腿 发酸
- đứng cả ngày, hai chân mỏi nhừ.
- 奶酪 馊 了 , 发出 酸 臭味
- Phô mai đã thiu, sinh ra mùi chua.
- 看到 感人 之 处 , 鼻子 一阵 发酸
- nhìn thấy những cảnh xúc động, mũi cảm thấy cay cay.
- 两眼 发酸 , 泪水 止不住 流 了 下来
- hai mắt cay xè, nước mắt không ngừng chảy xuống.
- 激光 能 激活 色氨酸 使 之 发出 荧光
- Tia laser kích thích tryptophan cho đến khi nó phát huỳnh quang.
- 会议纪要 要 平行 发送
- Biên bản cuộc họp phải được gửi ngang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 发酸
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 发酸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm发›
酸›