Đọc nhanh: 博学多识 (bác học đa thức). Ý nghĩa là: Có kiến thức. Ví dụ : - 别看他年纪轻轻,却早已满腹经纶,不愧为博学多识的人才。 Dù tuổi đời còn trẻ, nhưng anh ấy đã có đầy đủ kinh nghiệm và xứng đáng là một nhân tài có học, có kiến thức.
Ý nghĩa của 博学多识 khi là Danh từ
✪ Có kiến thức
- 别看 他 年纪轻轻 , 却 早已 满腹经纶 , 不愧为 博学 多识 的 人才
- Dù tuổi đời còn trẻ, nhưng anh ấy đã có đầy đủ kinh nghiệm và xứng đáng là một nhân tài có học, có kiến thức.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 博学多识
- 知识 的 问题 是 一个 科学 问题 , 来不得 半点 的 虚伪 和 骄傲
- vấn đề nhận thức là một vấn đề khoa học, không thể có tí nào giả dối và kiêu ngạo。
- 知识 的 问题 是 一个 科学 问题 , 来不得 半点 的 虚伪 和 骄傲
- tri thức là vấn đề khoa học, không nên có mảy may giả dối và kiêu ngạo.
- 学校 授予 他 博士学位
- Trường học trao tặng cho anh ấy học vị tiến sĩ.
- 众多 相识 来 相聚
- Rất nhiều người quen đến tụ họp.
- 咱门 相识 好多年 了
- Chúng ta quen biết đã rất lâu rồi.
- 她 的 见闻广博 , 了解 很多 文化
- Kiến thức của cô ấy rộng lớn, hiểu biết nhiều văn hóa.
- 学 汉语 的 人 越来越 多
- Ngày càng có nhiều người học tiếng Trung.
- 人越 博学 , 就 越 谦虚
- Người càng thông thái càng khiêm tốn.
- 柏林 有 很多 博物馆
- Tôi muốn đi du lịch Béc-lin vào năm sau.
- 他 的 博闻强识 , 令人 拜服
- anh ấy học cao hiểu rộng khiến người ta phải thán phục.
- 多闻 博识
- người nghe nhiều biết rộng
- 立地书橱 ( 比喻 学识渊博 的 人 )
- tủ sách đứng (ví với người có kiến thức uyên bác).
- 他 学习 了 很多 科学知识
- Anh ấy học rất nhiều kiến thức khoa học.
- 博学多才
- học rộng tài cao
- 别看 他 年纪轻轻 , 却 早已 满腹经纶 , 不愧为 博学 多识 的 人才
- Dù tuổi đời còn trẻ, nhưng anh ấy đã có đầy đủ kinh nghiệm và xứng đáng là một nhân tài có học, có kiến thức.
- 李先生 学识渊博 , 加人一等
- Ông Lý học vấn uyên bác, hơn người một bậc.
- 许多 学子 向 博士 请教 经学
- Nhiều học giả đến thỉnh giáo bác sĩ về kinh học.
- 多学 知识 只有 好处 没有 坏处
- Việc học thêm kiến thức chỉ có điểm tốt chứ không xấu.
- 我 自觉 学到 了 很多 新 知识
- Tôi tự cảm thấy mình đã học được nhiều kiến thức mới.
- 我 在 学校 结识 了 很多 朋友
- Tôi đã kết bạn với nhiều người ở trường.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 博学多识
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 博学多识 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm博›
多›
学›
识›