Đọc nhanh: 博闻多识 (bác văn đa thức). Ý nghĩa là: hiểu biết và kinh nghiệm, uyên bác và uyên bác.
Ý nghĩa của 博闻多识 khi là Thành ngữ
✪ hiểu biết và kinh nghiệm
knowledgeable and experienced
✪ uyên bác và uyên bác
learned and erudite
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 博闻多识
- 这里 淹博 的 知识 让 我 惊叹
- Kiến thức ở đây rộng lớn khiến tôi kinh ngạc.
- 巴黎 有 很多 博物馆 和 名胜古迹
- Paris có nhiều bảo tàng và địa điểm danh lam thắng cảnh.
- 众多 相识 来 相聚
- Rất nhiều người quen đến tụ họp.
- 咱门 相识 好多年 了
- Chúng ta quen biết đã rất lâu rồi.
- 她 的 见闻 启发 了 很多 人
- Kiến thức của cô ấy đã truyền cảm hứng cho nhiều người.
- 她 的 见闻广博 , 了解 很多 文化
- Kiến thức của cô ấy rộng lớn, hiểu biết nhiều văn hóa.
- 闻名 已 久 , 无缘 拜识
- nghe tiếng đã lâu, chưa có duyên phận được làm quen
- 他 的 博闻强识 , 令人 拜服
- anh ấy học cao hiểu rộng khiến người ta phải thán phục.
- 博闻强识
- hiểu biết nhiều và nhớ dai.
- 知识 广博
- kiến thức uyên thâm
- 知识 渊博
- tri thức uyên bác
- 多闻 博识
- người nghe nhiều biết rộng
- 籍 教给 我们 许多 知识
- Sách dạy cho chúng ta rất nhiều kiến thức.
- 微博上 有 很多 名人 动态
- Weibo có nhiều cập nhật của người nổi tiếng.
- 微博上 有 很多 新闻
- Trên Weibo có nhiều tin tức.
- 多 麽 耸人听闻 的 事 具备 连续剧 的 一切 要素
- Điều này thật đáng ngạc nhiên và thú vị! Nó có đầy đủ các yếu tố của một bộ phim truyền hình liên tục.
- 立地书橱 ( 比喻 学识渊博 的 人 )
- tủ sách đứng (ví với người có kiến thức uyên bác).
- 这人 墨多 , 见识 广
- Người này có nhiều học vấn, kiến thức rộng.
- 他 学习 了 很多 科学知识
- Anh ấy học rất nhiều kiến thức khoa học.
- 别看 他 年纪轻轻 , 却 早已 满腹经纶 , 不愧为 博学 多识 的 人才
- Dù tuổi đời còn trẻ, nhưng anh ấy đã có đầy đủ kinh nghiệm và xứng đáng là một nhân tài có học, có kiến thức.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 博闻多识
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 博闻多识 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm博›
多›
识›
闻›