Đọc nhanh: 华盛顿 (hoa thịnh đốn). Ý nghĩa là: Oa-sinh-tơn Hoa Thịnh Đốn; Washington (năm 1889 được công nhận là tiểu bang 42 thuộc tây bắc nước Mỹ, viết tắt là WA hoặc Wash), Washington (thành phố tây nam bang Pennsylvania, Mỹ), Hoa Thịnh Đốn; Oa-sinh-tơn; Washington (thủ đô Hoa Kỳ). Ví dụ : - 乔治·华盛顿创建卡柏间谍组织 George Washington đã tạo ra Culper Spies. - 找出穆斯林的乔治·华盛顿 George Washington Hồi giáo là ai?. - 我都不知道华盛顿州有沙漠 Tôi thậm chí không nhận ra rằng Bang Washington có một sa mạc.
✪ Oa-sinh-tơn Hoa Thịnh Đốn; Washington (năm 1889 được công nhận là tiểu bang 42 thuộc tây bắc nước Mỹ, viết tắt là WA hoặc Wash)
美国西北部一州,靠近太平洋它于1889年作为第42个州加入美国华盛顿州最早由詹姆斯·库克上尉探险发现 (1778年) ,后来它成为英国和美国的争论目标,直到1846年其北部边界定于北纬49度方 告终华盛顿州以木材和国防工业闻名奥林匹亚为其首府,西雅图为其最大城市
- 乔治 · 华盛顿 创建 卡柏 间谍 组织
- George Washington đã tạo ra Culper Spies
- 找出 穆斯林 的 乔治 · 华盛顿
- George Washington Hồi giáo là ai?
- 我 都 不 知道 华盛顿州 有 沙漠
- Tôi thậm chí không nhận ra rằng Bang Washington có một sa mạc.
- 我 扮成 了 乔治 · 华盛顿 · 卡弗
- Tôi đã vẽ chân dung George Washington Carver
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ Washington (thành phố tây nam bang Pennsylvania, Mỹ)
宾西法尼亚西南部城市,位于匹兹堡西南殖民开发于1769年,为一制造业中心,华盛顿与杰菲逊学院 (最初于1787年获特许状) 的所在地
✪ Hoa Thịnh Đốn; Oa-sinh-tơn; Washington (thủ đô Hoa Kỳ)
华盛顿特区美国首都,位于弗吉尼亚和马里兰之间的波多马克河畔,与哥伦比亚特区具有同等范围它由皮埃尔·L·昂方设计,于1800年成为首都在1812年 战争中,英军占领并洗却了华盛顿 (1814年) ,烧毁了大部分公共建筑,包括国会大厦及白宫
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 华盛顿
- 国家 经济 日益 昌盛
- Kinh tế đất nước ngày càng hưng thịnh.
- 越南 是 一个 昌盛 的 国家
- Việt Nam là một quốc gia hưng thịnh.
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 谢尔顿 回 得克萨斯州 的 家 了
- Sheldon về nhà ở Texas
- 这 就是 一个 比尔 · 克林顿 事件 的 再现
- Lại là Bill Clinton.
- 那 是 华尔街日报
- Đó là Wall Street Journal.
- 或许 道尔顿 打算
- Có lẽ Dalton sẽ bán
- 荣华富贵
- vinh hoa phú quý.
- 不信 你 去 问 希拉里 · 克林顿
- Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.
- 希拉里 · 克林顿 是 一个 伟人
- Hillary Rodham Clinton là một người khổng lồ.
- 妈妈 吩咐 我 去 盛饭
- Mẹ bảo tôi đi lấy cơm.
- 华陀 再世
- Hoa Đà tái thế
- 昨天 的 顿饭 很 丰盛
- Bữa ăn hôm qua rất phong phú.
- 弗雷德里克 几乎 每天 都 给 《 华盛顿邮报 》 的 编辑
- Fredrick đã viết thư cho biên tập viên của The Washington Post
- 乔治 · 华盛顿 创建 卡柏 间谍 组织
- George Washington đã tạo ra Culper Spies
- 我 扮成 了 乔治 · 华盛顿 · 卡弗
- Tôi đã vẽ chân dung George Washington Carver
- 找出 穆斯林 的 乔治 · 华盛顿
- George Washington Hồi giáo là ai?
- 我 都 不 知道 华盛顿州 有 沙漠
- Tôi thậm chí không nhận ra rằng Bang Washington có một sa mạc.
- 乔治 · 华盛顿 是 你 的 祖先
- George Washington là tổ tiên của bạn?
- 我们 的 情绪 都 很 旺盛
- Cảm xúc của chúng tôi đều rất phấn chấn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 华盛顿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 华盛顿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm华›
盛›
顿›