Đọc nhanh: 华盛顿邮报 (hoa thịnh đốn bưu báo). Ý nghĩa là: Washington Post (báo). Ví dụ : - 弗雷德里克几乎每天都给《华盛顿邮报》的编辑 Fredrick đã viết thư cho biên tập viên của The Washington Post
Ý nghĩa của 华盛顿邮报 khi là Danh từ
✪ Washington Post (báo)
Washington Post (newspaper)
- 弗雷德里克 几乎 每天 都 给 《 华盛顿邮报 》 的 编辑
- Fredrick đã viết thư cho biên tập viên của The Washington Post
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 华盛顿邮报
- 越南 是 一个 昌盛 的 国家
- Việt Nam là một quốc gia hưng thịnh.
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 那 是 华尔街日报
- Đó là Wall Street Journal.
- 或许 道尔顿 打算
- Có lẽ Dalton sẽ bán
- 最近 一季度 的 应用 粒子 物理学 报
- Chỉ là bản sao mới nhất của vật lý hạt ứng dụng hàng quý.
- 附近 有没有 邮局 ?
- Ở gần đây có bưu điện không?
- 华文 报纸
- báo tiếng Hoa
- 《 新华 月 报 》
- Tân Hoa nguyệt báo
- 《 华尔街日报 》 的 乔 · 摩根 斯登 说 的 没错
- Joe Morgenstern của Tạp chí Phố Wall.
- 昨天 的 顿饭 很 丰盛
- Bữa ăn hôm qua rất phong phú.
- 弗雷德里克 几乎 每天 都 给 《 华盛顿邮报 》 的 编辑
- Fredrick đã viết thư cho biên tập viên của The Washington Post
- 他们 沿着 报春花 盛开 的 河 岸边 走边 聊
- Họ đi dọc theo bờ sông nở hoa báo xuân và cùng trò chuyện.
- 乔治 · 华盛顿 创建 卡柏 间谍 组织
- George Washington đã tạo ra Culper Spies
- 我 扮成 了 乔治 · 华盛顿 · 卡弗
- Tôi đã vẽ chân dung George Washington Carver
- 找出 穆斯林 的 乔治 · 华盛顿
- George Washington Hồi giáo là ai?
- 我 都 不 知道 华盛顿州 有 沙漠
- Tôi thậm chí không nhận ra rằng Bang Washington có một sa mạc.
- 这是 今天 的 邮报
- Vì đây là Bài viết của ngày hôm nay.
- 乔治 · 华盛顿 是 你 的 祖先
- George Washington là tổ tiên của bạn?
- 我们 的 情绪 都 很 旺盛
- Cảm xúc của chúng tôi đều rất phấn chấn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 华盛顿邮报
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 华盛顿邮报 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm华›
报›
盛›
邮›
顿›