Đọc nhanh: 乔治·华盛顿 (kiều trị hoa thịnh đốn). Ý nghĩa là: George Washington (1732-1799), tổng thống đầu tiên của Hoa Kỳ. Ví dụ : - 乔治·华盛顿是你的祖先 George Washington là tổ tiên của bạn?
Ý nghĩa của 乔治·华盛顿 khi là Danh từ
✪ George Washington (1732-1799), tổng thống đầu tiên của Hoa Kỳ
George Washington (1732-1799), first US president
- 乔治 · 华盛顿 是 你 的 祖先
- George Washington là tổ tiên của bạn?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乔治·华盛顿
- 不信 你 去 问 希拉里 · 克林顿
- Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.
- 那 是 乔治 · 萧伯纳 「 英国 剧作家 」
- Đó là George Bernard Shaw.
- 你 曾 在 爱德华 · 阿兰 · 佛努姆 审判 中 出庭作证
- Bạn đã làm chứng tại phiên tòa xét xử Edward Alan Fornum?
- 艾萨克 · 牛顿 爵士 诞生
- Ngài Isaac Newton chào đời.
- 只要 艾瑞克 可以 上 乔治城
- Miễn là Eric vào được Georgetown.
- 我见 过 弗兰克 · 威灵顿
- Tôi đã gặp Frank Wellington.
- 被害人 名叫 克里斯托弗 · 爱德华兹
- Tên nạn nhân là Christopher Edwards.
- 《 华尔街日报 》 的 乔 · 摩根 斯登 说 的 没错
- Joe Morgenstern của Tạp chí Phố Wall.
- 警察 整顿 治安 问题
- Cảnh sát đang chỉnh đốn vấn đề an ninh.
- 她 叫 南希 · 里 沃顿
- Tên là Nancy Riverton.
- 昨天 的 顿饭 很 丰盛
- Bữa ăn hôm qua rất phong phú.
- 我 叫 康纳 · 乔丹
- Tên tôi là Connor Jordan.
- 弗雷德里克 几乎 每天 都 给 《 华盛顿邮报 》 的 编辑
- Fredrick đã viết thư cho biên tập viên của The Washington Post
- 我 可以 让 你 成为 现代 的 米尔顿 · 伯利 ( 演员 , 传说 他 伟岸 无比 )
- Tôi có thể biến bạn thành Milton Berle của thế hệ này.
- 乔治 · 奥威尔 曾 说 过 什么
- George Orwell đã nói gì?
- 乔治 · 华盛顿 创建 卡柏 间谍 组织
- George Washington đã tạo ra Culper Spies
- 我 扮成 了 乔治 · 华盛顿 · 卡弗
- Tôi đã vẽ chân dung George Washington Carver
- 找出 穆斯林 的 乔治 · 华盛顿
- George Washington Hồi giáo là ai?
- 我 都 不 知道 华盛顿州 有 沙漠
- Tôi thậm chí không nhận ra rằng Bang Washington có một sa mạc.
- 乔治 · 华盛顿 是 你 的 祖先
- George Washington là tổ tiên của bạn?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 乔治·华盛顿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 乔治·华盛顿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乔›
华›
治›
盛›
顿›