Đọc nhanh: 华氏温标 (hoa thị ôn tiêu). Ý nghĩa là: nhiệt kế Fahrenheit (độ đóng băng là 32o, độ nước sôi là 212o, dùng F để biểu thị.).
Ý nghĩa của 华氏温标 khi là Danh từ
✪ nhiệt kế Fahrenheit (độ đóng băng là 32o, độ nước sôi là 212o, dùng F để biểu thị.)
温标的一种,规定在一个标准大气压下,纯水的冰点为32度,沸点为212度,32度至212度之间均匀分成180份,每份表示1度这种温标是 德国物理学家华兰海特 (Gabriel Daniel Fahrenheit) 制定的
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 华氏温标
- 目标 已 被 射击
- Mục tiêu đã bị bắn.
- 那绅 温文尔雅
- Thân sĩ đó ôn hòa nhã nhặn.
- 那 是 华尔街日报
- Đó là Wall Street Journal.
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 荣华富贵
- vinh hoa phú quý.
- 橡胶 在 高温 下会 膨胀
- Cao su sẽ nở ra khi ở nhiệt độ cao.
- 标明 号码
- ghi rõ số
- 华沙 的 道格拉斯 君主 银行
- Monarch Douglas ở Warsaw.
- 标准 是 两巴
- Tiêu chuẩn là 2 bar.
- 你 曾 在 爱德华 · 阿兰 · 佛努姆 审判 中 出庭作证
- Bạn đã làm chứng tại phiên tòa xét xử Edward Alan Fornum?
- 目标 要 去 匹兹堡
- Mục tiêu đang hướng đến Pittsburgh.
- 水 结成 冰 的 温度 是 32 华氏度 ( 32 ) 或 零摄氏度 ( 0 )
- Nhiệt độ mà nước đóng thành băng là 32 độ Fahrenheit (32 °F) hoặc 0 độ Celsius (0℃).
- 摄氏 温度计
- Nhiệt kế Xen-xi-uýt.
- 母氏 对 我 很 温柔
- Mẹ tôi đối với tôi rất dịu dàng.
- 这位 是 张 华氏 女士
- Người này là nữ sĩ Trương Hoa Thị.
- 所有 的 房间 都 装备 有 电炉 以 保持 室内 撮 氏 15 20 度 的 常温
- Tất cả các phòng đều được trang bị bếp điện để duy trì nhiệt độ phòng từ 15 đến 20 độ Celsius.
- 你 也许 要 放弃 更 高档 配置 款 属于 标配 的 豪华 舒适 物
- Bạn có thể phải từ bỏ những mặt hàng tiện nghi sang trọng thuộc về những tiêu chuẩn cao cấp hơn..
- 七月份 最高 温度 可能 达到 36 摄氏度
- Trong tháng bảy, nhiệt độ cao nhất có thể đạt đến 36 độ Celsius.
- 水银 温度计 停留 在 摄氏 35 度 左右
- Thermometer nhiệt kế thủy ngân dừng lại ở khoảng 35 độ Celsius.
- 她 是 一个 温柔 的 女孩
- Cô ấy là một cô gái thùy mị.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 华氏温标
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 华氏温标 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm华›
标›
氏›
温›