• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Ngôn 言 (+9 nét)
  • Pinyin: Dié
  • Âm hán việt: Điệp
  • Nét bút:丶フ一丨丨一フ一丨ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰讠枼
  • Thương hiệt:IVPTD (戈女心廿木)
  • Bảng mã:U+8C0D
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 谍

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𧨯 𧩜

Ý nghĩa của từ 谍 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (điệp). Bộ Ngôn (+9 nét). Tổng 11 nét but (). Từ ghép với : Gián điệp Chi tiết hơn...

Điệp

Từ điển phổ thông

  • gián điệp, điệp viên

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Dò xét, gián điệp, tình báo

- Gián điệp