Các biến thể (Dị thể) của 谍
諜
𧨯 𧩜
Đọc nhanh: 谍 (điệp). Bộ Ngôn 言 (+9 nét). Tổng 11 nét but (丶フ一丨丨一フ一丨ノ丶). Từ ghép với 谍 : 間諜 Gián điệp Chi tiết hơn...
- 間諜 Gián điệp