Đọc nhanh: 午安 (ngọ an). Ý nghĩa là: chào buổi chiều. Ví dụ : - 午安,先生。我能帮您什么吗? Chào buổi chiều thưa ngài. Tôi có thể giúp gì được cho ngài.. - 午安,先生。请出示您的护照好吗? Chào buổi chiều thưa ngài.Ngài có thể vui lòng cho tôi xem hộ chiếu của ngài được không?. - 午安,我想在你们这边订一间客房? Chào buổi chiều, tôi muốn đặt một căn phòng ở chỗ các bạn?
Ý nghĩa của 午安 khi là Danh từ
✪ chào buổi chiều
午后相见或分别时的礼貌用语。
- 午安 , 先生 。 我能 帮 您 什么 吗 ?
- Chào buổi chiều thưa ngài. Tôi có thể giúp gì được cho ngài.
- 午安 , 先生 。 请 出示 您 的 护照 好 吗 ?
- Chào buổi chiều thưa ngài.Ngài có thể vui lòng cho tôi xem hộ chiếu của ngài được không?
- 午安 , 我 想 在 你们 这边 订 一间 客房 ?
- Chào buổi chiều, tôi muốn đặt một căn phòng ở chỗ các bạn?
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 午安
- 这 特别 平安 的 平安夜
- Đêm im lặng đặc biệt này.
- 平平安安 地 到达 目的地
- Bình yên đến đích.
- 塞缪尔 · 阿列 科将 于 明天 下午 转移
- Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 我 支持 安东尼
- Tôi bỏ phiếu cho Anthony.
- 你 名叫 安吉尔 吗
- Có phải tên bạn là Angel?
- 你 认识 朱利安 · 鲍威尔 吗
- Bạn biết Julian Powell?
- 约翰 甘迺迪 被 安葬 在 阿靈頓 公墓
- J.F. Kennedy được chôn cất tại Nghĩa trang Arlington.
- 联合国安全理事会
- Hội đồng bảo an Liên Hiệp Quốc
- 东尼 是 那个 印地安 酋长
- Ton 'it the Indian Chief
- 治国安邦 之 长策
- thượng sách trị quốc an bang
- 与 国家 数据库 中 的 一个 瑞安 · 韦伯 匹配
- Trận đấu trở lại từ Cơ sở dữ liệu quốc gia với Ryan Webb.
- 安吉拉 · 珀 科特 和 玛西 · 欧文斯
- Angela Proctor và Marcy Owens.
- A 就是 安德鲁
- A dành cho Andrew.
- 妈妈 晚安 !
- Chúc mẹ ngủ ngon.
- 亭午 的 街道 有些 安静
- Đường phố vào giữa trưa có chút yên tĩnh.
- 午安 , 先生 。 请 出示 您 的 护照 好 吗 ?
- Chào buổi chiều thưa ngài.Ngài có thể vui lòng cho tôi xem hộ chiếu của ngài được không?
- 午安 , 先生 。 我能 帮 您 什么 吗 ?
- Chào buổi chiều thưa ngài. Tôi có thể giúp gì được cho ngài.
- 午安 , 我 想 在 你们 这边 订 一间 客房 ?
- Chào buổi chiều, tôi muốn đặt một căn phòng ở chỗ các bạn?
- 我们 今天下午 去 划船 吧
- Chiều nay chúng ta đi chèo thuyền nhé.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 午安
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 午安 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm午›
安›