晚安 wǎn'ān

Từ hán việt: 【vãn an】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "晚安" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (vãn an). Ý nghĩa là: ngủ ngon; chúc ngủ ngon. Ví dụ : - ! Chúc mẹ ngủ ngon.. - ! Bảo bối ngủ ngon!. - ! Cún con ngủ ngon!

Từ vựng: HSK 2

Xem ý nghĩa và ví dụ của 晚安 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ngữ pháp
Ví dụ

Ý nghĩa của 晚安 khi là Động từ

ngủ ngon; chúc ngủ ngon

晚上平安。客套话,用于晚上向人道别或问候。

Ví dụ:
  • - 妈妈 māma 晚安 wǎnān

    - Chúc mẹ ngủ ngon.

  • - 宝贝 bǎobèi 晚安 wǎnān

    - Bảo bối ngủ ngon!

  • - 小狗 xiǎogǒu 晚安 wǎnān

    - Cún con ngủ ngon!

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 晚安

晚安 + Ai đó/Thứ gì đó

Ví dụ:
  • - 晚安 wǎnān 宝宝 bǎobǎo

    - Ngủ ngon nhé cục cưng!

  • - 晚安 wǎnān 全世界 quánshìjiè

    - Chúc cả thế giới ngủ ngon!

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晚安

  • - 海伦 hǎilún · zhū 巴尔 bāěr shuō zài 亚历山大 yàlìshāndà shì de 安全 ānquán

    - Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.

  • - 支持 zhīchí 安东尼 āndōngní

    - Tôi bỏ phiếu cho Anthony.

  • - 正在 zhèngzài 安装 ānzhuāng 附件 fùjiàn

    - Anh ấy đang lắp phụ kiện.

  • - 哥哥 gēge zhì wǎn 回家 huíjiā

    - Anh trai chất vấn tôi về nhà được.

  • - 约翰 yuēhàn 甘迺迪 gānnǎidí bèi 安葬 ānzàng zài 阿靈頓 ālíngdùn 公墓 gōngmù

    - J.F. Kennedy được chôn cất tại Nghĩa trang Arlington.

  • - 妈妈 māma 晚安 wǎnān

    - Chúc mẹ ngủ ngon.

  • - 晚安 wǎnān 宝宝 bǎobǎo

    - Ngủ ngon nhé cục cưng!

  • - 小狗 xiǎogǒu 晚安 wǎnān

    - Cún con ngủ ngon!

  • - 宝贝 bǎobèi 晚安 wǎnān

    - Bảo bối ngủ ngon!

  • - 晚安 wǎnān 全世界 quánshìjiè

    - Chúc cả thế giới ngủ ngon!

  • - 安静 ānjìng de 傍晚 bàngwǎn ràng rén 放松 fàngsōng

    - Chiều tối yên tĩnh thật thư giãn.

  • - 早安 zǎoān 昨晚 zuówǎn 睡得 shuìdé hǎo ma

    - Chào buổi sáng, tối qua bạn ngủ ngon không?

  • - zhè 夜晚 yèwǎn 特别 tèbié 安静 ānjìng

    - Đêm nay đặc biệt yên tĩnh.

  • - 晚班 wǎnbān 通常 tōngcháng 比较 bǐjiào 安静 ānjìng

    - Ca tối thông thường sẽ yên tĩnh hơn.

  • - 夜晚 yèwǎn de 城市 chéngshì hěn 安静 ānjìng

    - Thành phố vào ban đêm rất yên tĩnh.

  • - wèi 晚会 wǎnhuì 安排 ānpái le 一支 yīzhī 充满活力 chōngmǎnhuólì de 乐队 yuèduì

    - Anh ấy đã sắp xếp một ban nhạc tràn đầy năng lượng cho buổi tiệc tối.

  • - qǐng 安排 ānpái 一下 yīxià 晚上 wǎnshang de 活动 huódòng

    - Hãy thu xếp hoạt động buổi tối nhé.

  • - 截至 jiézhì 昨晚 zuówǎn 设备 shèbèi 全部 quánbù 安装 ānzhuāng

    - Tính đến tối qua, thiết bị đã được lắp đặt xong.

  • - 爷爷 yéye 安详 ānxiáng 度过 dùguò 晚年 wǎnnián

    - Ông nội đã trải qua những năm cuối đời một cách yên bình.

  • - yīn 太晚 tàiwǎn le 我们 wǒmen 决定 juédìng 回家 huíjiā

    - Do quá muộn, chúng tôi quyết định về nhà.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 晚安

Hình ảnh minh họa cho từ 晚安

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 晚安 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+3 nét)
    • Pinyin: ān
    • Âm hán việt: An , Yên
    • Nét bút:丶丶フフノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JV (十女)
    • Bảng mã:U+5B89
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+7 nét)
    • Pinyin: Wǎn
    • Âm hán việt: Vãn
    • Nét bút:丨フ一一ノフ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ANAU (日弓日山)
    • Bảng mã:U+665A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao