Đọc nhanh: 出手 (xuất thủ). Ý nghĩa là: tung hàng; bán hàng ra (thường dùng cho buôn bán đầu cơ), lấy ra; cầm ra, chiều dài tay áo. Ví dụ : - 一出手就给他两块钱。 vừa lấy ra, liền đưa cho nó hai đồng.. - 我跟他下了几着,就觉得他出手的确不凡。 tôi đi với anh ấy mấy nước cờ, thì thấy ngay được bản lĩnh của anh ta.
✪ tung hàng; bán hàng ra (thường dùng cho buôn bán đầu cơ)
卖出货物 (多用于倒把、变卖等)
✪ lấy ra; cầm ra
拿出来
- 一 出手 就 给 他 两块钱
- vừa lấy ra, liền đưa cho nó hai đồng.
✪ chiều dài tay áo
指袖子的长短
✪ bản lĩnh (được thể hiện ra ngay khi bắt đầu làm một việc nào đó)
开始做某件事情时表现出来的本领
- 我 跟 他 下 了 几着 , 就 觉得 他 出手 的确 不凡
- tôi đi với anh ấy mấy nước cờ, thì thấy ngay được bản lĩnh của anh ta.
✪ ném chuyền (vũ khí đấu võ trên sân khấu)
(出手儿) 戏曲演武打时,以一个角色为中心,互相投掷和传递武器也说过家伙
Ý nghĩa của 出手 khi là Từ điển
✪ đánh nhau
指动手打架
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 出手
- 她 的 手心 冒 出汗 了
- Lòng bàn tay cô ấy đổ mồ hôi.
- 露出 的 小手 很 可爱
- Bàn tay lộ ra rất dễ thương.
- 出手不凡
- xuất thủ phi phàm
- 静谧 的 黑夜 , 我 伸出 手指 , 触摸 风 调皮 的 脸庞
- Trong màn đêm yên tĩnh, tôi đưa ngón tay ra chạm vào khuôn mặt tinh nghịch của Phong.
- 他 向 我 伸出手 来 握手
- Anh ấy đưa tay ra để bắt tay tôi.
- 出去 就 手儿 把门 带上
- đi ra tiện tay khép cửa.
- 走出 了 屋子 , 回手 把门 带上
- ra khỏi nhà, với tay đóng cửa lại.
- 把 你 受伤 的 手指 浸 在 消毒剂 里 , 把 毒 浸泡 出来
- Đặt ngón tay bị thương vào dung dịch khử trùng để loại bỏ độc tố.
- 商店 所谓 特卖 , 其实 有些 是 商人 出 清 库存 货品 的 手段
- Cái gọi là bán hàng đặc biệt thực chất là một cách để người bán giải phóng hàng tồn kho.
- 他 走进 卧室 翻箱倒箧 找出 一份 古藤 木 树叶 制成 的 手卷
- Anh vào phòng ngủ, lục trong hộp và tìm thấy một cuộn giấy tay làm bằng lá nho già.
- 消费者 认为 现金 是 拿不出手 的 馈赠 之物
- Người tiêu dùng nghĩ rằng tiền mặt là một món quà mà họ không thể nhận được
- 他 对 自己 那本书 的 手稿 先 进行 校订 , 然后 才 把 它 交给 出版社
- Anh ta đã chỉnh sửa bản thảo của cuốn sách của mình trước, sau đó mới gửi nó cho nhà xuất bản.
- 办理 出境 手续
- làm thủ tục xuất cảnh.
- 稿子 已 脱手 , 即日 可 寄出
- bản thảo vừa viết xong, đã lập tức gởi đi liền.
- 出院 手续 办好 了
- Thủ tục ra viện đã xong.
- 我 的 出国 手续 已 办理 好 了
- Tôi đã hoàn tất thủ tục đi nước ngoài.
- 准许 办理 出境 手续
- cho phép làm thủ tục xuất cảnh.
- 我要 办理 出境 手续
- Tôi phải làm thủ tục xuất cảnh.
- 今天下午 进行 的 初赛 中 红队 有 两名 选手 出局 , 有 三名 选手 进入 复赛
- Trong vòng đầu diễn ra chiều nay, đội đỏ có hai tuyển thủ bị loại và ba tuyển thủ vào vòng sau.
- 出入 随手关门
- ra vào tiện tay đóng cửa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 出手
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 出手 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm出›
手›