动态 dòngtài

Từ hán việt: 【động thái】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "动态" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (động thái). Ý nghĩa là: tình hình; chiều hướng; động thái, thần thái; sắc thái, động; biến động. Ví dụ : - 。 tình hình khoa học kỹ thuật.. - 。 từ những bức tranh này có thể thấy được tình hình xây dựng ở nước ta.. - 。 Nhân vật trong tranh sống động như thật.

Từ vựng: HSK 5 HSK 6 TOCFL 5-6

Xem ý nghĩa và ví dụ của 动态 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 动态 khi là Danh từ

tình hình; chiều hướng; động thái

(事情) 变化发展的情况

Ví dụ:
  • - 科技动态 kējìdòngtài

    - tình hình khoa học kỹ thuật.

  • - cóng 这些 zhèxiē 图片 túpiàn 可以 kěyǐ 看出 kànchū 我国 wǒguó 建设 jiànshè de 动态 dòngtài

    - từ những bức tranh này có thể thấy được tình hình xây dựng ở nước ta.

thần thái; sắc thái

艺术形象表现出的活动神态

Ví dụ:
  • - 画中 huàzhōng 人物 rénwù 栩栩如生 xǔxǔrúshēng

    - Nhân vật trong tranh sống động như thật.

động; biến động

运动变化状态的或从运动变化状态考察的

Ví dụ:
  • - 动态 dòngtài 工作 gōngzuò diǎn

    - điểm công tác động

  • - 动态 dòngtài 电流 diànliú

    - dòng điện động

  • - 动态分析 dòngtàifēnxī

    - phân tích biến động

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 动态

  • - de 举动 jǔdòng 十分 shífēn 鲁莽 lǔmǎng

    - Hành động của anh ấy rất lỗ mãng.

  • - 舞动 wǔdòng 翟羽 díyǔ 姿态 zītài měi

    - Nhảy múa với quạt lông gà có tư thế đẹp.

  • - zài 报纸 bàozhǐ shàng 看到 kàndào le 房产 fángchǎn 动态 dòngtài

    - Anh ấy thấy tin về bất động sản trên báo.

  • - 普通 pǔtōng 劳动者 láodòngzhě de 姿态 zītài 出现 chūxiàn

    - Xuất hiện với phong thái của người lao động bình thường.

  • - 微博上 wēibóshàng yǒu 很多 hěnduō 名人 míngrén 动态 dòngtài

    - Weibo có nhiều cập nhật của người nổi tiếng.

  • - 感觉 gǎnjué 大臂 dàbì de 状态 zhuàngtài 应有 yīngyǒu de 动作 dòngzuò

    - Cảm nhận trạng thái của bắp tay và những chuyển động “không mong muốn”.

  • - 变动 biàndòng de 状态 zhuàngtài

    - trạng thái biến đổi

  • - 杯子 bēizi bèi 打碎 dǎsuì shì bèi 动态 dòngtài

    - "Cốc bị làm vỡ' là hình thái bị động.

  • - 科技动态 kējìdòngtài

    - tình hình khoa học kỹ thuật.

  • - 动态 dòngtài 电流 diànliú

    - dòng điện động

  • - 市场动态 shìchǎngdòngtài 变化无常 biànhuàwúcháng

    - Động thái thị trường thay đổi thất thường.

  • - 动态分析 dòngtàifēnxī

    - phân tích biến động

  • - 动态 dòngtài 工作 gōngzuò diǎn

    - điểm công tác động

  • - 游击队员 yóujīduìyuán men 态度 tàidù 沉毅 chényì 动作 dòngzuò 敏捷 mǐnjié

    - thái độ của các đội viên du kích trầm tĩnh và kiên quyết, động tác nhanh nhẹn.

  • - 关注 guānzhù 金融市场 jīnróngshìchǎng 动态 dòngtài

    - Quan tâm đến động thái thị trường tài chính.

  • - 汉语 hànyǔ 吃饭 chīfàn 属于 shǔyú zhǔ 动态 dòngtài

    - Trong tiếng Hán, "Tôi ăn cơm" thuộc hình thái chủ động.

  • - cóng 这些 zhèxiē 图片 túpiàn 可以 kěyǐ 看出 kànchū 我国 wǒguó 建设 jiànshè de 动态 dòngtài

    - từ những bức tranh này có thể thấy được tình hình xây dựng ở nước ta.

  • - 热情 rèqíng 激情 jīqíng zài 动态 dòngtài 亮度 liàngdù 强度 qiángdù huò 形态 xíngtài 方面 fāngmiàn 类似 lèisì 火焰 huǒyàn de 东西 dōngxī

    - Những thứ giống như ngọn lửa về mặt động lực, sáng lạng, cường độ hoặc hình dạng đều mang tính chất nhiệt tình và mãnh liệt.

  • - 说话 shuōhuà shí 使用 shǐyòng de shì 主动 zhǔdòng 语态 yǔtài

    - Anh ấy đang sử dụng một giọng nói chủ động.

  • - 运动员 yùndòngyuán 临战 línzhàn de 姿态 zītài 投入 tóurù 赛前 sàiqián 训练 xùnliàn

    - vận động viên trong tư thế trước lúc thi đấu bước vào công việc tập luyện.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 动态

Hình ảnh minh họa cho từ 动态

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 动态 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lực 力 (+4 nét)
    • Pinyin: Dòng
    • Âm hán việt: Động
    • Nét bút:一一フ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MIKS (一戈大尸)
    • Bảng mã:U+52A8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin: Tài
    • Âm hán việt: Thái
    • Nét bút:一ノ丶丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KIP (大戈心)
    • Bảng mã:U+6001
    • Tần suất sử dụng:Rất cao