Đọc nhanh: 动态 (động thái). Ý nghĩa là: tình hình; chiều hướng; động thái, thần thái; sắc thái, động; biến động. Ví dụ : - 科技动态。 tình hình khoa học kỹ thuật.. - 从这些图片里可以看出我国建设的动态。 từ những bức tranh này có thể thấy được tình hình xây dựng ở nước ta.. - 画中人物栩栩如生。 Nhân vật trong tranh sống động như thật.
Ý nghĩa của 动态 khi là Danh từ
✪ tình hình; chiều hướng; động thái
(事情) 变化发展的情况
- 科技动态
- tình hình khoa học kỹ thuật.
- 从 这些 图片 里 可以 看出 我国 建设 的 动态
- từ những bức tranh này có thể thấy được tình hình xây dựng ở nước ta.
✪ thần thái; sắc thái
艺术形象表现出的活动神态
- 画中 人物 栩栩如生
- Nhân vật trong tranh sống động như thật.
✪ động; biến động
运动变化状态的或从运动变化状态考察的
- 动态 工作 点
- điểm công tác động
- 动态 电流
- dòng điện động
- 动态分析
- phân tích biến động
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 动态
- 他 的 举动 十分 鲁莽
- Hành động của anh ấy rất lỗ mãng.
- 舞动 翟羽 姿态 美
- Nhảy múa với quạt lông gà có tư thế đẹp.
- 他 在 报纸 上 看到 了 房产 动态
- Anh ấy thấy tin về bất động sản trên báo.
- 以 普通 劳动者 的 姿态 出现
- Xuất hiện với phong thái của người lao động bình thường.
- 微博上 有 很多 名人 动态
- Weibo có nhiều cập nhật của người nổi tiếng.
- 感觉 大臂 的 状态 及 不 应有 的 动作
- Cảm nhận trạng thái của bắp tay và những chuyển động “không mong muốn”.
- 变动 的 状态
- trạng thái biến đổi
- 杯子 被 打碎 是 被 动态
- "Cốc bị làm vỡ' là hình thái bị động.
- 科技动态
- tình hình khoa học kỹ thuật.
- 动态 电流
- dòng điện động
- 市场动态 变化无常
- Động thái thị trường thay đổi thất thường.
- 动态分析
- phân tích biến động
- 动态 工作 点
- điểm công tác động
- 游击队员 们 态度 沉毅 , 动作 敏捷
- thái độ của các đội viên du kích trầm tĩnh và kiên quyết, động tác nhanh nhẹn.
- 关注 金融市场 动态
- Quan tâm đến động thái thị trường tài chính.
- 汉语 里 我 吃饭 属于 主 动态
- Trong tiếng Hán, "Tôi ăn cơm" thuộc hình thái chủ động.
- 从 这些 图片 里 可以 看出 我国 建设 的 动态
- từ những bức tranh này có thể thấy được tình hình xây dựng ở nước ta.
- 热情 , 激情 在 动态 、 亮度 、 强度 或 形态 方面 类似 火焰 的 东西
- Những thứ giống như ngọn lửa về mặt động lực, sáng lạng, cường độ hoặc hình dạng đều mang tính chất nhiệt tình và mãnh liệt.
- 说话 时 使用 的 是 主动 语态
- Anh ấy đang sử dụng một giọng nói chủ động.
- 运动员 以 临战 的 姿态 投入 赛前 训练
- vận động viên trong tư thế trước lúc thi đấu bước vào công việc tập luyện.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 动态
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 动态 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm动›
态›