Đọc nhanh: 住手 (trụ thủ). Ý nghĩa là: dừng tay; ngừng tay. Ví dụ : - 他不做完不肯住手。 chưa làm xong anh ấy không chịu dừng tay.. - 快住手,这东西禁不起摆弄。 mau dừng tay đi, thứ này không nghịch được đâu.
Ý nghĩa của 住手 khi là Động từ
✪ dừng tay; ngừng tay
停止手的动作;停止做某件事
- 他 不 做 完 不肯 住手
- chưa làm xong anh ấy không chịu dừng tay.
- 快 住手 , 这 东西 禁不起 摆弄
- mau dừng tay đi, thứ này không nghịch được đâu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 住手
- 他 不 做 完 不肯 住手
- chưa làm xong anh ấy không chịu dừng tay.
- 妈妈 薅 住 我 的 手
- Mẹ tôi nắm lấy tay tôi.
- 死死 撴 住 他 的 手
- túm chặt tay nó.
- 他 牢牢 握住 了 我 的 手
- Anh ấy nắm tay tôi rất chặt.
- 一 伸手 把 他 撴 住
- Giơ tay túm lấy nó.
- 他 握住 她 的 手不放
- Anh nắm tay cô và giữ chặt.
- 他 紧紧 握住 我 的 手
- Anh ấy nắm chặt tay tôi.
- 她 紧紧 握住 他 的 手
- Cô ấy nắm chặt tay anh ấy.
- 他 紧紧 握住 了 我 的 手
- Anh ấy nắm chặt tay tôi.
- 她 握住 了 车上 的 扶手
- Cô ấy nắm tay vịn trên xe buýt.
- 用手 蒙住 眼
- Lấy tay che mắt.
- 他 张开 手指 蒙住 了 脸
- Anh xòe ngón tay ra và che mặt.
- 用手 捂住 耳朵
- Dùng tay bịt tai lại.
- 她 抬起 手 挡住 阳光
- Cô ấy giơ tay che ánh nắng.
- 快 住手 , 这 东西 禁不起 摆弄
- mau dừng tay đi, thứ này không nghịch được đâu.
- 他 不 小心 , 手 被 门 掩住 了
- Anh ấy không cẩn thận bị kẹp tay vào cửa.
- 他用 手 掩住 了 脸
- Anh ấy dùng tay che mặt.
- 她 挽住 母亲 的 手臂
- Cô ấy kéo cánh tay của mẹ.
- 他 用 手臂 抱住 了 我
- Anh ấy dùng cánh tay ôm chặt tôi.
- 她 紧紧抓住 我 的 手臂
- Cô ấy nắm chặt cánh tay tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 住手
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 住手 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm住›
手›