Hán tự: 耍
Đọc nhanh: 耍 (sá.sái.soạ.xoạ). Ý nghĩa là: chơi; chơi đùa, giở trò; trêu chọc; đùa nghịch, thể hiện; tỏ ra; tỏ rõ (nghĩa xấu). Ví dụ : - 让孩子到院子里耍去。 Cho trẻ em ra ngoài sân chơi.. - 全社的大事,可不是耍的! Việc lớn của cả xã, không phải là chuyện đùa.. - 孩子们正在玩耍。 Những đứa trẻ đang chơi đùa.
Ý nghĩa của 耍 khi là Động từ
✪ chơi; chơi đùa
玩;玩耍
- 让 孩子 到 院子 里 耍 去
- Cho trẻ em ra ngoài sân chơi.
- 全社 的 大事 , 可不是 耍 的
- Việc lớn của cả xã, không phải là chuyện đùa.
- 孩子 们 正在 玩耍
- Những đứa trẻ đang chơi đùa.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ giở trò; trêu chọc; đùa nghịch
玩弄;戏弄
- 他 把 大伙儿 耍 了
- Anh ta đã giở trò với mọi người.
- 我 被 他 耍 了
- Tôi bị anh ta giở trò rồi.
- 她 受 人 耍弄
- Cô ấy bị người ta trêu chọc.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ thể hiện; tỏ ra; tỏ rõ (nghĩa xấu)
施展;表现出来 (多含贬义)
- 她 在 耍笔杆
- Cô ấy đang thể hiện tài viết lách.
- 我 的 女朋友 喜欢 耍脾气
- Bạn gái tôi thích nổi khùng.
- 你 喜欢 耍态度 吗 ?
- Bạn thích tỏ thái độ à?
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ chơi; biểu diễn
摆弄着玩;表演
- 春节 , 人们 会 耍 龙灯
- Tết đến, mọi người sẽ chơi đèn rồng.
- 他们 在 耍 杂技
- Họ đang biểu diễn xiếc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耍
- 阿弟 玩耍 很 开心
- Em trai chơi rất vui.
- 别 动不动 就 耍 痞 呀
- Đừng có lúc nào cũng quậy.
- 她 快快乐乐 地 玩耍
- Cô ấy vui vẻ chơi đùa.
- 小猫 与 小狗 玩耍
- Mèo con và chó con chơi đùa.
- 孩子 在 公园 里 戏耍
- Trẻ em đang chơi trong công viên.
- 耍把戏
- làm trò
- 可爱 女狗 在 草坪 玩耍
- Chú chó cái dễ thương đang chơi đùa trên bãi cỏ.
- 耍贫嘴
- huyên thuyên pha trò.
- 孩子 们 在 溪边 玩耍
- Bọn trẻ đang chơi bên bờ suối.
- 他 动不动 就 耍脾气
- Anh ấy hơi tí là dỗi.
- 孩子 们 在 坝上 玩耍
- Bọn trẻ đang chơi đùa trên bãi bằng.
- 藏奸耍滑
- láu cá làm lơi
- 耍流氓
- Giở trò lưu manh.
- 耍花枪
- giở thói bịp bợm; giở trò bịp bợm.
- 孩子 们 在 沙滩 上 玩耍
- Bọn trẻ đang chơi đùa trên bãi biển.
- 他 仗 着 权力 耍威风
- Anh ấy dựa vào quyền lực hống hách.
- 他 把 大伙儿 耍 了
- Anh ta đã giở trò với mọi người.
- 孩子 玩耍 嚣叫
- Những đứa trẻ chơi đùa la hét ầm ĩ.
- 稚童 玩耍 真 快乐
- Đứa trẻ nhỏ chơi đùa rất vui vẻ.
- 孩子 们 今天 没有 心思 玩耍
- Hôm nay bọn trẻ không có tâm trạng chơi đùa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 耍
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 耍 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm耍›