Đọc nhanh: 初服 (sơ phục). Ý nghĩa là: Bắt đầu làm việc gì. ◇Thư Kinh 書經: Tri kim ngã sơ phục 知今我初服 (Triệu cáo 召誥) Biết nay ta vừa mới chấp chính. Quần áo mặc lúc chưa làm quan. ◇Lưu Trường Khanh 劉長卿: Tri quân hỉ sơ phục; Chỉ ái thử thân nhàn 知君喜初服; 祗愛此身閒 (Tống Tiết Thừa Củ trật mãn bắc du 送薛承矩秩滿北游). Chỉ quần áo người thường tục. § Nói tương đối với tăng y 僧衣 (Phật giáo)..
✪ Bắt đầu làm việc gì. ◇Thư Kinh 書經: Tri kim ngã sơ phục 知今我初服 (Triệu cáo 召誥) Biết nay ta vừa mới chấp chính. Quần áo mặc lúc chưa làm quan. ◇Lưu Trường Khanh 劉長卿: Tri quân hỉ sơ phục; Chỉ ái thử thân nhàn 知君喜初服; 祗愛此身閒 (Tống Tiết Thừa Củ trật mãn bắc du 送薛承矩秩滿北游). Chỉ quần áo người thường tục. § Nói tương đối với tăng y 僧衣 (Phật giáo).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 初服
- 民族 服色
- ăn mặc theo kiểu dân tộc.
- 这件 衣服 看起来 很 平庸
- 这件衣服看起来很平庸。
- 我 弟弟 今年 上 初一 了
- Em trai tôi năm nay lên lớp 7.
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 衣服 皱巴巴 的
- quần áo nhăn nhúm
- 服务 热线 一直 在线
- Đường dây nóng dịch vụ luôn trực tuyến.
- 你 想 被 发配 到 西伯利亚 熨 衣服 吗
- Bạn có muốn giặt hơi nước ở Siberia không?
- 汗水 渗透 了 衣服
- Mồ hôi thấm vào quần áo.
- 哥哥 正在 服兵役
- Anh trai đang phục vụ nghĩa vụ quân sự.
- 服下 的 阿司匹林 药片 很快 见效 了
- Viên thuốc Aspirin uống đã nhanh chóng có hiệu quả.
- 他 态度强硬 不肯 服
- Thái độ của anh ấy kiên quyết không chịu đầu hàng.
- 妈妈 折 衣服
- Mẹ gấp quần áo.
- 妈妈 正在 洗衣服
- Mẹ đang giặt quần áo.
- 妈妈 擀净 衣服 脏处
- Mẹ cọ sạch chỗ bẩn trên quần áo.
- 她 穿 的 衣服 很 曼妙
- Áo của cô ấy rất mềm mại.
- 秋末冬 初 , 林木 改色
- cuối thu đầu đông, rừng cây thay đổi màu sắc.
- 哪儿 有 许多 物美价廉 的 衣服
- Đâu ra mà có nhiều quần áo hàng đẹp mà giá rẻ thế.
- 这件 衣服 好看 啊 !
- Cái áo này đẹp quá!
- 初学 裁缝 , 先 做 点儿 小孩儿 衣服 练练手
- mới học may, trước tiên nên tập may quần áo trẻ con.
- 她 买 了 一些 新 的 衣服
- Cô ấy đã mua một số quần áo mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 初服
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 初服 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm初›
服›