初祖 chū zǔ

Từ hán việt: 【sơ tổ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "初祖" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sơ tổ). Ý nghĩa là: Ông tổ đầu tiên. Người khai sáng tông phái. Vĩnh Gia chứng đạo ca : Pháp đông lưu; nhập thử thổ; Bồ-đề Đạt-ma vi sơ tổ ; ; Phảp chảy về đông; vào đất này; Bồ-đề Đạt-ma là tổ sáng lập..

Xem ý nghĩa và ví dụ của 初祖 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 初祖 khi là Danh từ

Ông tổ đầu tiên. Người khai sáng tông phái. Vĩnh Gia chứng đạo ca 永嘉證道歌: Pháp đông lưu; nhập thử thổ; Bồ-đề Đạt-ma vi sơ tổ 法東流; 入此土; 菩提達磨為初祖 Phảp chảy về đông; vào đất này; Bồ-đề Đạt-ma là tổ sáng lập.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 初祖

  • - 祖父母 zǔfùmǔ céng bèi 吐口 tǔkǒu 水只 shuǐzhǐ 因为 yīnwèi 他们 tāmen 来自 láizì 卡拉布里亚 kǎlābùlǐyà

    - Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria

  • - 弟弟 dìdì 今年 jīnnián shàng 初一 chūyī le

    - Em trai tôi năm nay lên lớp 7.

  • - 初步 chūbù 推断 tuīduàn 死者 sǐzhě 包括 bāokuò 两名 liǎngmíng 阿拉巴马州 ālābāmǎzhōu 州警 zhōujǐng

    - Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama

  • - 秋末冬 qiūmòdōng chū 林木 línmù 改色 gǎisè

    - cuối thu đầu đông, rừng cây thay đổi màu sắc.

  • - 托庇 tuōbì 祖荫 zǔyīn

    - phúc đức ông bà che chở.

  • - 初战告捷 chūzhàngàojié

    - giành thắng lợi trận đầu.

  • - 初战告捷 chūzhàngàojié

    - chiến thắng ban đầu.

  • - 鸿蒙初辟 hóngméngchūpì

    - thời hồng hoang

  • - 家谱 jiāpǔ 祖先 zǔxiān 家族 jiāzú shù

    - Ghi chép tổ tiên gia phả; cây gia đình

  • - 初次见面 chūcìjiànmiàn 显得 xiǎnde 矜持 jīnchí

    - Lần đầu gặp mặt, cô ấy trông rất rụt rè.

  • - 光荣 guāngróng 归于 guīyú 祖国 zǔguó

    - vinh quang thuộc về tổ quốc.

  • - 光荣 guāngróng 归于 guīyú 祖国 zǔguó

    - vinh dự thuộc về tổ quốc.

  • - 歌唱祖国 gēchàngzǔguó de 繁荣富强 fánróngfùqiáng

    - ngợi ca sự giàu mạnh của tổ quốc.

  • - de 祖母 zǔmǔ 非常 fēicháng 和蔼可亲 héǎikěqīn

    - Bà tôi rất tốt bụng và dễ mến.

  • - 和好如初 héhǎorúchū

    - hoà hiếu như ban đầu

  • - 复旧如初 fùjiùrúchū

    - khôi phục lại như ban đầu

  • - 和好如初 héhǎorúchū

    - Hoà thuận như lúc đầu.

  • - 原初 yuánchū 不像 bùxiàng 现在 xiànzài 这样 zhèyàng ài shuō ài xiào

    - lúc trước cô ấy không thích cười thích nói như bây giờ.

  • - 初等 chūděng 小学 xiǎoxué ( 旧称 jiùchēng )

    - sơ đẳng tiểu học.

  • - de 祖母 zǔmǔ 最近 zuìjìn 逝世 shìshì

    - Bà của cô ấy vừa qua đời gần đây.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 初祖

Hình ảnh minh họa cho từ 初祖

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 初祖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đao 刀 (+5 nét), y 衣 (+2 nét)
    • Pinyin: Chū
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LSH (中尸竹)
    • Bảng mã:U+521D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiē , Zǔ
    • Âm hán việt: Tổ
    • Nét bút:丶フ丨丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IFBM (戈火月一)
    • Bảng mã:U+7956
    • Tần suất sử dụng:Rất cao