Đọc nhanh: 分布 (phân bố). Ý nghĩa là: phân bố; rải rác; phân phối. Ví dụ : - 人口分布在各地不同。 Dân số phân bố khác nhau ở các khu vực.. - 矿藏在山中分布广泛。 Mỏ khoáng sản phân bố rộng rãi trong núi.. - 树木在森林中均匀分布。 Cây cối phân bố đều trong rừng.
Ý nghĩa của 分布 khi là Động từ
✪ phân bố; rải rác; phân phối
散布 (在一定的地区内)
- 人口 分布 在 各地 不同
- Dân số phân bố khác nhau ở các khu vực.
- 矿藏 在 山中 分布 广泛
- Mỏ khoáng sản phân bố rộng rãi trong núi.
- 树木 在 森林 中 均匀分布
- Cây cối phân bố đều trong rừng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 分布
✪ A + 分布 + 着 + B
A phân bố/ nằm ở B
- 植物 分布 着 湿地 和 沼泽
- Thực vật phân bố ở các khu vực đất ngập nước và đầm lầy.
- 这些 小岛 分布 着 整个 湖区
- Các đảo nhỏ phân bố khắp toàn bộ khu vực hồ.
- 这些 房屋 分布 着 城市边缘
- Các ngôi nhà nằm ở rìa thành phố.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分布
- 羌族 分布 广泛
- Dân tộc Khương phân bố rộng rãi.
- 树木 在 森林 中 均匀分布
- Cây cối phân bố đều trong rừng.
- 星星 散漫 地 分布 着
- Những ngôi sao phân bổ không tập trung.
- 植物 分布 着 湿地 和 沼泽
- Thực vật phân bố ở các khu vực đất ngập nước và đầm lầy.
- 静脉 分布 在 身体 各处
- Tĩnh mạch phân bố khắp cơ thể.
- 那 堆布 十分 珍贵
- Đồng tiền bố này rất quý hiếm.
- 花朵 在 花园 中 均匀分布
- Hoa phân bố đều trong vườn.
- 商业 网点 分布 得 不 均匀
- Mạng phân bố thương nghiệp không đều.
- 这 间 屋子 摆布 得 十分 雅致
- cách bài trí của căn phòng này thật trang nhã.
- 这布 身分 不 坏
- vải này chất lượng không tồi.
- 这种 植物 分布 广泛
- Loại cây này phân bố rộng rãi.
- 我们 可以 分 个 布朗 尼 啊
- Tôi nghĩ chúng ta có thể chia đôi bánh hạnh nhân.
- 这些 房屋 分布 着 城市边缘
- Các ngôi nhà nằm ở rìa thành phố.
- 士兵 分布 得 极其 密集
- Binh lính được phân bổ vô cùng dày đặc.
- 血液 从 心脏 输出 , 经 血管 分布 到 全身 组织
- máu chuyển vận từ trong tim ra, qua các huyết quản phân bố tới các bộ phận trong toàn thân.
- 人口 分布 在 各地 不同
- Dân số phân bố khác nhau ở các khu vực.
- 我 布置 了 家务 的 分工
- Tôi đã bố trí phân công việc nhà.
- 这个 房间 布置 得 十分 温馨
- Căn phòng này được bài trí rất ấm cúng.
- 会议 主席 宣布 休会 十分钟
- Chủ tọa cuộc họp tuyên bố giải lao mười phút.
- 矿藏 在 山中 分布 广泛
- Mỏ khoáng sản phân bố rộng rãi trong núi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 分布
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 分布 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm分›
布›