• Tổng số nét:4 nét
  • Bộ:Bao 勹 (+2 nét)
  • Pinyin: Yún
  • Âm hán việt: Quân
  • Nét bút:ノフ丶一
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿹勹冫
  • Thương hiệt:PIM (心戈一)
  • Bảng mã:U+5300
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 匀

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𠣐

Ý nghĩa của từ 匀 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Quân). Bộ Bao (+2 nét). Tổng 4 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: đều đặn. Chi tiết hơn...

Quân
Âm:

Quân

Từ điển phổ thông

  • đều đặn