Đọc nhanh: 密布 (mật bố). Ý nghĩa là: để bao phủ dày đặc. Ví dụ : - 阴云密布 mây đen dày đặc; mây đen phủ đầy. - 欧州上空乌云密布,战争即将爆发 Mây đen trên trời Âu, chiến tranh sắp nổ ra. - 阴云密布 mây đen dày đặc
Ý nghĩa của 密布 khi là Động từ
✪ để bao phủ dày đặc
to cover densely
- 阴云密布
- mây đen dày đặc; mây đen phủ đầy
- 欧州 上空 乌云密布 , 战争 即将 爆发
- Mây đen trên trời Âu, chiến tranh sắp nổ ra
- 阴云密布
- mây đen dày đặc
- 彤云密布
- mây đen dày đặc
- 阴云密布 , 雨意 正浓
- mây đen dày đặc, trời sắp mưa rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 密布
- 杰夫 召集 特洛伊 和 阿布 蒂 进行 秘密 峰会
- Jeff triệu tập Troy và Abed đến một cuộc họp thượng đỉnh bí mật.
- 迈阿密 来 的
- Anh ấy sẽ tham gia cùng chúng tôi từ Miami.
- 坯布
- vải mộc (vải chưa in hoa).
- 布帛
- vải lụa
- 粗布 能 做成 桌布 呢
- Vải bố thô có thể làm thành khăn trải bàn.
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 出 布告
- ra thông báo
- 阴云密布
- mây đen dày đặc
- 彤云密布
- mây đen dày đặc
- 阴云密布
- mây đen dày đặc; mây đen phủ đầy
- 战云密布
- không khí chiến tranh bao trùm.
- 欧州 上空 乌云密布 , 战争 即将 爆发
- Mây đen trên trời Âu, chiến tranh sắp nổ ra
- 这块 布 的 纬线 很密
- Sợi ngang của miếng vải này rất dày.
- 瞧 这布 多 细密 多 匀实
- loại vải này rất mịn, rất đều.
- 士兵 分布 得 极其 密集
- Binh lính được phân bổ vô cùng dày đặc.
- 阴云密布 , 雨意 正浓
- mây đen dày đặc, trời sắp mưa rồi.
- 你 看 这种 布多 细密
- anh xem loại vải này mịn quá.
- 这块 布料 非常 致密
- Miếng vải này rất dày dặn.
- 他们 宣布 拍卖 的 日期
- Họ thông báo ngày bán đấu giá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 密布
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 密布 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm密›
布›