Đọc nhanh: 分布式 (phân bố thức). Ý nghĩa là: phân phối.
Ý nghĩa của 分布式 khi là Tính từ
✪ phân phối
distributed
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分布式
- 羌族 分布 广泛
- Dân tộc Khương phân bố rộng rãi.
- 树木 在 森林 中 均匀分布
- Cây cối phân bố đều trong rừng.
- 星星 散漫 地 分布 着
- Những ngôi sao phân bổ không tập trung.
- 植物 分布 着 湿地 和 沼泽
- Thực vật phân bố ở các khu vực đất ngập nước và đầm lầy.
- 静脉 分布 在 身体 各处
- Tĩnh mạch phân bố khắp cơ thể.
- 那 堆布 十分 珍贵
- Đồng tiền bố này rất quý hiếm.
- 花朵 在 花园 中 均匀分布
- Hoa phân bố đều trong vườn.
- 商业 网点 分布 得 不 均匀
- Mạng phân bố thương nghiệp không đều.
- 公式 帮助 我们 分析 数据
- Công thức giúp chúng tôi phân tích dữ liệu.
- 这 间 屋子 摆布 得 十分 雅致
- cách bài trí của căn phòng này thật trang nhã.
- 这布 身分 不 坏
- vải này chất lượng không tồi.
- 分子式
- Dạng phân tử.
- 这种 植物 分布 广泛
- Loại cây này phân bố rộng rãi.
- 我们 可以 分 个 布朗 尼 啊
- Tôi nghĩ chúng ta có thể chia đôi bánh hạnh nhân.
- 政府 正式 宣布 开始 实行 新 政策
- Chính phủ chính thức công bố việc thực hiện chính sách mới.
- 这些 房屋 分布 着 城市边缘
- Các ngôi nhà nằm ở rìa thành phố.
- 士兵 分布 得 极其 密集
- Binh lính được phân bổ vô cùng dày đặc.
- 血液 从 心脏 输出 , 经 血管 分布 到 全身 组织
- máu chuyển vận từ trong tim ra, qua các huyết quản phân bố tới các bộ phận trong toàn thân.
- 人口 分布 在 各地 不同
- Dân số phân bố khác nhau ở các khu vực.
- 公司 发布 了 正式 声明
- Công ty đã phát hành một tuyên bố chính thức.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 分布式
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 分布式 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm分›
布›
式›