Đọc nhanh: 散步 (tản bộ). Ý nghĩa là: đi bộ; đi dạo; dạo mát; tản bộ. Ví dụ : - 出去散散步, 活动一下筋骨。 Đi ra ngoài dạo chơi, vận động gân cốt một chút.. - 他每天早上出去散步。 Anh ấy mỗi sáng đều tản bộ.. - 我们去公园散了散步。 Chúng tôi đi dạo ở công viên.
Ý nghĩa của 散步 khi là Từ điển
✪ đi bộ; đi dạo; dạo mát; tản bộ
随意走走
- 出去 散散步 活动 一下 筋骨
- Đi ra ngoài dạo chơi, vận động gân cốt một chút.
- 他 每天 早上 出去 散步
- Anh ấy mỗi sáng đều tản bộ.
- 我们 去 公园 散 了 散步
- Chúng tôi đi dạo ở công viên.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 散步
✪ 在 +Danh từ chỉ nơi chốn + 散步
đi dạo/ đi bộ ở đâu
- 他 在 花园里 散步
- Anh ấy đi bộ ở công viên.
- 我们 在 河边 散步
- Chúng tôi đi bộ ở cạnh bờ sông.
✪ A + 和 + B + 一起 + 散步
A đi dạo cùng B
- 我 和 朋友 一起 散步
- Tôi đi dạo cùng với bạn.
- 我 和 爸爸 一起 散步
- Tôi đi dạo cùng với bố.
✪ 散步 + 以 +...
đi bộ để...
- 散步 以 放松 身心
- Đi bộ để thư giãn.
- 散步 以 锻炼身体
- Đi bộ để rèn luyện sức khỏe.
So sánh, Phân biệt 散步 với từ khác
✪ 散步 vs 漫步
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 散步
- 外公 在 公园 里 散步
- Ông ngoại đi bộ trong công viên.
- 我们 去 洛河 散步 了
- Chúng tôi đã đi dạo ở sông Lạc.
- 他伴 奶奶 散步
- Anh ấy đi dạo cùng bà.
- 奶奶 喜欢 在 夕阳 下 散步
- Bà thích đi dạo dưới ánh chiều tà.
- 他们 边 散步 边 讨论 问题
- Họ vừa đi dạo vừa thảo luận vấn đề.
- 他 把 散步 当 运动
- Anh ấy xem đi bộ như là tập thể dục.
- 安静 的 胡同 适合 散步 和 放松
- Con hẻm yên tĩnh rất thích hợp để đi dạo và thư giãn.
- 我们 在 海岸 上 散步
- Chúng tôi đi dạo trên bờ biển.
- 我 喜欢 在 海滩 散步
- Tôi thích đi dạo trên bãi biển.
- 散步 后 他 觉得 心里 熨帖
- Sau khi đi dạo, anh ấy cảm thấy bình yên.
- 她 带 着 狗 散步
- Cô ấy dắt chó đi dạo.
- 老翁 在 公园 散步
- Ông lão đang đi dạo trong công viên.
- 吃饭 之后 我们 去 散步
- Sau khi ăn cơm, chúng tôi đi dạo.
- 我 喜欢 在 竹园 里 散步
- Tôi thích đi dạo trong vườn tre.
- 在 海边 散步 让 人 轻松
- Đi dạo bên bờ biển khiến người ta thư giãn.
- 我 喜欢 在 小径 上 散步
- Tôi thích đi dạo trên đường mòn.
- 出去 散散步 活动 一下 筋骨
- Đi ra ngoài dạo chơi, vận động gân cốt một chút.
- 我们 傍晚 去 散步 吧
- Chúng ta đi dạo vào chiều tối nhé.
- 我 喜欢 在 傍晚 散步
- Tôi thích đi dạo vào lúc gần tối.
- 我们 在 宁静 的 傍晚 散步
- Chúng tôi đi dạo vào sập tối yên tĩnh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 散步
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 散步 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm散›
步›