Đọc nhanh: 汇合 (hối hợp). Ý nghĩa là: tụ lại; hợp lại; tụ họp; hợp (dòng nước); hội tụ; hợp thành, dồn. Ví dụ : - 小河汇合成大河。 sông nhỏ hợp thành sông lớn. - 人民的意志汇合成一支巨大的力量。 ý chí của nhân dân hợp thành một lực lượng vô cùng to lớn.
Ý nghĩa của 汇合 khi là Động từ
✪ tụ lại; hợp lại; tụ họp; hợp (dòng nước); hội tụ; hợp thành
(水流) 聚集;会合
- 小河 汇合 成 大河
- sông nhỏ hợp thành sông lớn
- 人民 的 意志 汇合 成 一支 巨大 的 力量
- ý chí của nhân dân hợp thành một lực lượng vô cùng to lớn.
✪ dồn
把分散着的东西聚集到一起
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汇合
- 阿拉伯联合酋长国 国
- Các tiểu vương quốc A-rập thống nhất
- 合成橡胶
- cao su tổng hợp.
- 三合板 开胶 就 没法用 了
- gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.
- 我 看见 克拉克 和 欧文斯 和 我们 的 合伙人 见面
- Tôi thấy Clark và Owens đang họp với các đối tác của chúng tôi.
- 联合国 是 联合国 组织 的 简称
- Liên Hợp Quốc là tên viết tắt của Tổ chức Liên Hợp Quốc.
- 各国 维护 联合国 的 权威
- Các nước giữ gìn tiếng nói của liên hợp quốc.
- 联合国安全理事会
- Hội đồng bảo an Liên Hiệp Quốc
- 各国 应当 联合 抗击 疫情
- Các nước nên đoàn kết chống dịch bệnh.
- 妇联 ( 妇女 联合会 )
- hội liên hiệp phụ nữ
- 联合公报
- thông cáo chung
- 妇女 联合会
- hội liên hiệp phụ nữ
- 横向 经济 联合
- liên hiệp kinh tế bình đẳng
- 联合国大会 是 一种 世界性 的 集会
- Liên Hiệp Quốc là một cuộc họp toàn cầu.
- 联合国 海洋法 会议 制定 了 四项 公约
- Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 小河 汇合 成 大河
- sông nhỏ hợp thành sông lớn
- 在 交汇点 合影留念 后 我们 决定 谋杀 从 北京 带来 的 西瓜
- Sau khi chụp ảnh tập thể tại điểm hẹn, chúng tôi quyết định sát hại quả dưa hấu được mang từ Bắc Kinh về.
- 汇编程序 设计 中 , 用项 和 括号 对 的 组合 所 代表 的 一个 或 多个 操作
- Trong lập trình hợp ngữ, một hoặc nhiều hoạt động được đại diện bởi sự kết hợp của các thuộc tính và dấu ngoặc đơn.
- 人民 的 意志 汇合 成 一支 巨大 的 力量
- ý chí của nhân dân hợp thành một lực lượng vô cùng to lớn.
- 我们 要 深化 合作
- Chúng ta cần nhấn mạnh hợp tác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 汇合
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 汇合 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm合›
汇›
Tập Hợp
tụ tập; tụ hợp; gom góphội tập
đổ vào; chảy vàotập hợp; gom góp
tụ tập đầy đủ; tập hợp đầy đủ
hội họp; hợp nhất; hợp lại; hợp dòng; tụ họp lại; họp mặt
tụ tập; tập hợp; gom góp; tập trung; thu thập
Tan ra và họp lại. Chỉ sự xum vầy và chia li ở đời.
tụ tập; hợp lại; tụ họp; tập hợp
cùng giải quyết; chung với; cùng với (các bên hữu quan)
dung hợpđể kết hợp làm một