Đọc nhanh: 分布式账本 (phân bố thức trướng bổn). Ý nghĩa là: Công Nghệ Sổ Cái Phân Tán là một hệ thống kỹ thuật số cho phép người dùng và hệ thống ghi lại các giao dịch liên quan đến tài sản. Công nghệ sổ cái phân tán lưu trữ thông tin ở nhiều vị trí tại bất kỳ thời điểm nào. DLT; không giống như cơ sở dữ liệu truyền thống; không có bất kỳ vị trí trung tâm nào để lưu trữ thông tin..
Ý nghĩa của 分布式账本 khi là Danh từ
✪ Công Nghệ Sổ Cái Phân Tán là một hệ thống kỹ thuật số cho phép người dùng và hệ thống ghi lại các giao dịch liên quan đến tài sản. Công nghệ sổ cái phân tán lưu trữ thông tin ở nhiều vị trí tại bất kỳ thời điểm nào. DLT; không giống như cơ sở dữ liệu truyền thống; không có bất kỳ vị trí trung tâm nào để lưu trữ thông tin.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分布式账本
- 羌族 分布 广泛
- Dân tộc Khương phân bố rộng rãi.
- 树木 在 森林 中 均匀分布
- Cây cối phân bố đều trong rừng.
- 星星 散漫 地 分布 着
- Những ngôi sao phân bổ không tập trung.
- 守本分
- giữ phận
- 和服 是 日本 民族服装 的 一部分
- 和服 là một phần trong trang phục truyền thống của người Nhật.
- 植物 分布 着 湿地 和 沼泽
- Thực vật phân bố ở các khu vực đất ngập nước và đầm lầy.
- 本 价格 可 按 月 分期付款
- Giá này có thể trả theo từng tháng.
- 静脉 分布 在 身体 各处
- Tĩnh mạch phân bố khắp cơ thể.
- 那 堆布 十分 珍贵
- Đồng tiền bố này rất quý hiếm.
- 本合同 一式两份 , 双方 各执 一份
- Hợp đồng này được đánh máy làm hai bản, mỗi bên giữ một bản.
- 本 条令 公布 后 , 以前 的 暂行条例 即 行 废止
- sau khi lệnh này được công bố, điều lệ tạm thời trước đây lập tức huỷ bỏ.
- 花朵 在 花园 中 均匀分布
- Hoa phân bố đều trong vườn.
- 日本 一家 公司 同意 就 手表 不 精确 向 我们 赔偿 总价值 的 百分之四
- Một công ty Nhật Bản đã đồng ý bồi thường cho chúng tôi số tiền tương đương 4% giá trị tổng cộng vì chiếc đồng hồ không chính xác.
- 商业 网点 分布 得 不 均匀
- Mạng phân bố thương nghiệp không đều.
- 本报 今日 三点 十分 开印
- ba giờ mười phút bắt đầu in báo ngày hôm nay.
- 本店 只此一家 , 别无分号
- cửa hàng này chỉ có một, không có chi nhánh.
- 公式 帮助 我们 分析 数据
- Công thức giúp chúng tôi phân tích dữ liệu.
- 你 做 的 本 年度预算 数字 十分 准确
- Số liệu ngân sách bạn đã làm cho năm nay rất chính xác.
- 这 间 屋子 摆布 得 十分 雅致
- cách bài trí của căn phòng này thật trang nhã.
- 这布 身分 不 坏
- vải này chất lượng không tồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 分布式账本
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 分布式账本 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm分›
布›
式›
本›
账›