Đọc nhanh: 分享 (phân hưởng). Ý nghĩa là: chia sẻ; chia nhau; san sẻ. Ví dụ : - 分享快乐是最好的事。 Chia sẻ niềm vui là điều tuyệt vời nhất.. - 她乐于分享她的成功。 Cô ấy vui vẻ chia sẻ thành công của mình.. - 他喜欢分享旅行故事。 Anh ấy thích chia sẻ câu chuyện du lịch.
Ý nghĩa của 分享 khi là Động từ
✪ chia sẻ; chia nhau; san sẻ
和他人共同享受
- 分享 快乐 是 最好 的 事
- Chia sẻ niềm vui là điều tuyệt vời nhất.
- 她 乐于 分享 她 的 成功
- Cô ấy vui vẻ chia sẻ thành công của mình.
- 他 喜欢 分享 旅行 故事
- Anh ấy thích chia sẻ câu chuyện du lịch.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分享
- 我们 相聚 在 一起 分享 喜怒哀乐
- Chúng tôi quây quần bên nhau để chia sẻ niềm vui, nỗi buồn.
- 知己 能 分享 秘密
- Tri kỷ có thể chia sẻ bí mật.
- 她 分享 了 自己 的 感受
- Cô chia sẻ cảm xúc của mình.
- 他 分享 了 自己 的 学习 体验
- Anh ấy chia sẻ trải nghiệm học tập của mình.
- 他 和 大家 分享 自己 的 经验
- Anh ấy chia sẻ với mọi người kinh nghiệm của mình.
- 他 分享 了 自己 的 成长 过程
- Anh chia sẻ quá trình trưởng thành của mình.
- 我们 分享 喜庆
- Chúng tôi chia sẻ chuyện vui.
- 大家 一起 分享 劳动 的 成果
- Mọi người cùng chia sẻ thành quả lao động.
- 她 分享 几个 成功 案例
- Cô ấy chia sẻ vài ví dụ thành công.
- 她 把 蛋糕 割开 分享
- Cô ấy chia bánh kem để chia sẻ.
- 我们 般 愉快 地 分享 故事
- Chúng tôi vui vẻ chia sẻ câu chuyện.
- 她 乐于 分享 她 的 成功
- Cô ấy vui vẻ chia sẻ thành công của mình.
- 知名 嘉宾 分享 经验
- Những vị khách nổi tiếng chia sẻ kinh nghiệm của họ.
- 孩子 不愿 分享 玩具
- Đứa trẻ không muốn chia sẻ đồ chơi.
- 他 在 网上 分享 黄色图片
- Anh ấy chia sẻ hình ảnh 18+ trên mạng.
- 今天 我 想 和 大家 分享 的 是 我 的 偶像 成龙
- Hôm nay tôi muốn chia sẻ với các bạn về thần tượng của tôi - Thành Long.
- 我们 分享 了 共同 的 经验
- Chúng tôi đã chia sẻ kinh nghiệm chung.
- 他 分享 了 对 电影 的 感想
- Anh ấy đã chia sẻ cảm nghĩ về bộ phim.
- 听 起来 这 两个 家伙 真的 很 享受 杜威 十进 分类法 ( 图书馆 编目 方法 )
- Có vẻ như hai người đang thực sự thích Hệ thống thập phân Dewey.
- 学生 们 分享 了 他们 的 体会
- Các học sinh chia sẻ kinh nghiệm của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 分享
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 分享 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm享›
分›