Đọc nhanh: 独霸 (độc bá). Ý nghĩa là: độc quyền; độc chiếm. Ví dụ : - 独霸一方 độc chiếm một phương.. - 独霸市场 độc chiếm thị trường; thị trường độc quyền
Ý nghĩa của 独霸 khi là Động từ
✪ độc quyền; độc chiếm
独自称霸;独占
- 独霸一方
- độc chiếm một phương.
- 独霸 市场
- độc chiếm thị trường; thị trường độc quyền
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 独霸
- 斗 恶霸
- đấu ác bá; đánh với bọn ác.
- 别 那么 独呀
- Đừng hẹp hòi như vậy nhé.
- 这敦 造型 很 独特
- Cái cót này có hình dạng độc đáo.
- 独家新闻
- tin tức độc nhất vô nhị.
- 独自 寻思
- suy nghĩ một mình
- 她 独自 吞 痛苦
- Cô ấy một mình chịu đựng đau khổ.
- 这道题 很 难 , 乃至 学霸 都 不会
- Câu này rất khó, thậm chí học bá cũng không biết làm.
- 这个 桌子 的 样子 很 独特
- Cái bàn này có hình dạng rất độc đáo.
- 他 马上 就 会 看到 演 独角戏 不如 搭班子 好
- Đơn phương độc mã
- 称霸一方
- xưng bá một vùng.
- 公司 幻想 市场 称霸
- Công ty ảo tưởng thống trị thị trường.
- 这个 孤独 的 孩子 渴望 母亲 的 爱抚
- Đứa trẻ cô đơn này khao khát được mẹ yêu thương.
- 她 独自 抚养 了 孩子
- Cô ấy đã tự mình chăm sóc con.
- 他 的 爱好 从下 国际象棋 到划 独木舟 范围 很广
- Sở thích của anh ấy rất đa dạng, từ chơi cờ vua quốc tế đến chèo thuyền kayak.
- 独身主义
- chủ nghĩa độc thân
- 个人爱好 可以 很 独特
- Sở thích cá nhân có thể rất đặc biệt.
- 伊 的 美食 独特
- Ẩm thực của Iran rất độc đáo.
- 独霸 市场
- độc chiếm thị trường; thị trường độc quyền
- 独霸一方
- độc chiếm một phương.
- 这 首歌 有 独特 的 音乐风格
- Bài hát này có phong cách âm nhạc độc đáo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 独霸
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 独霸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm独›
霸›