Đọc nhanh: 移玉 (di ngọc). Ý nghĩa là: quá bộ, dời gót.
Ý nghĩa của 移玉 khi là Danh từ
✪ quá bộ
请人前来的敬辞
✪ dời gót
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 移玉
- 塞缪尔 · 阿列 科将 于 明天 下午 转移
- Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.
- 玉米面
- bột ngô.
- 孩子 把 玉米 和 米 弄混 了
- Đứa trẻ đem ngô và gạo trộn lẫn.
- 玉米 粑 粑
- bánh ngô
- 怜花惜 玉 , 比喻 男子 对 所 爱 女子 的 照顾 体贴
- Yêu hoa và nâng niu ngọc là một ẩn dụ cho sự quan tâm chăm sóc của một người đàn ông dành cho người phụ nữ mình yêu.
- 和 女性 相处 时要 懂得 怜香惜玉 , 不然 没 人 愿意 与 你 交往
- Phải biết thương hoa tiếc ngọc khi ở cạnh phụ nữa ,nếu không sẽ không ai muốn kết giao với mình.
- 她 对 那 玫玉 摆件 爱不释手
- Cô ấy rất thích đồ trang trí bằng ngọc đó.
- 他 对 这块 玉 爱不释手 总戴 在 身上
- Anh ấy rất thích khối ngọc này, lúc nào cũng đeo trên người!
- 他 妻子 带 着 孩子 移居 到 了 爱达荷州
- Cô ấy đã đưa bọn trẻ và chuyển đến Idaho.
- 她 戴 着 一只 玉环
- Cô ấy đeo một chiếc vòng ngọc.
- 她 戴 着 一只 玉簪
- Cô ấy đeo một chiếc trâm ngọc.
- 她 佩戴 着 碧玉 项链
- Cô ấy đeo một sợi dây chuyền ngọc bích.
- 玉兰花 香馥馥
- Hoa ngọc lan thơm phưng phức.
- 她 的 玉颜 很 美
- Diện mạo xinh đẹp của cô ấy.
- 玉米面 团子
- Nắm bột ngô; bánh bột ngô.
- 他 小心 地 移开 障碍物
- Anh ấy cẩn thận di chuyển chướng ngại vật ra.
- 安置 移民
- sắp xếp dân di cư
- 公司 决定 迁移 到 国外
- Công ty quyết định chuyển ra nước ngoài.
- 玉钗 插 在 发间
- Cây trâm ngọc cắm giữa tóc.
- 他 终于 听到 了 她 的 玉音
- Anh ấy cuối cùng cũng được nghe giọng nói trong trẻo của cô ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 移玉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 移玉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm玉›
移›
Làm Ơn, Xin Phiền
Đến Thăm
hạ mình; hạ cố
quang lâm; vinh hạnh được ngài đến thăm (lời nói kính trọng, nói khi người khác đến thăm mình)hạ cố (lời nói kính trọng, nói khi mời đến thăm người khác)
đến; quá bộ đến (lời nói kính trọng); giá lâm
hân hạnh đến thăm; quá bộ đến thăm; quá bộ đến nhà; ghé bước đến thăm