光顾 guānggù

Từ hán việt: 【quang cố】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "光顾" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (quang cố). Ý nghĩa là: ghé thăm; sử dụng dịch vụ; thăm viếng. Ví dụ : - 。 Mời quý khách ghé thăm cửa hàng ạ.. - 。 Cảm ơn bạn đã ghé thăm cửa hàng của tôi.. - 。 Chào mừng bạn đến sử dụng dịch vụ của nhà hàng chúng tôi.

Từ vựng: TOCFL 5-6

Xem ý nghĩa và ví dụ của 光顾 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ngữ pháp
Ví dụ

Ý nghĩa của 光顾 khi là Động từ

ghé thăm; sử dụng dịch vụ; thăm viếng

表示尊敬对方的词,指客人来到。饭馆、商店常用来欢迎顾客;也用于比喻、讽刺

Ví dụ:
  • - 欢迎 huānyíng 光顾 guānggù 我们 wǒmen de 商店 shāngdiàn

    - Mời quý khách ghé thăm cửa hàng ạ.

  • - 谢谢 xièxie 光顾 guānggù de diàn

    - Cảm ơn bạn đã ghé thăm cửa hàng của tôi.

  • - 欢迎 huānyíng 光顾 guānggù 我们 wǒmen de 餐厅 cāntīng

    - Chào mừng bạn đến sử dụng dịch vụ của nhà hàng chúng tôi.

  • - 博物馆 bówùguǎn 吸引 xīyǐn le 很多 hěnduō rén 光顾 guānggù

    - Bảo tàng thu hút rất nhiều người đến ghé thăm.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 光顾

光顾 + Danh từ chỉ địa điểm (茶馆/饭店/小店/...)

Ví dụ:
  • - 光顾 guānggù le 这家 zhèjiā 茶馆 cháguǎn

    - Anh ấy đã ghé thăm quán trà này.

  • - 常常 chángcháng 光顾 guānggù 这家 zhèjiā 小店 xiǎodiàn

    - Anh ấy thường xuyên ghé thăm cửa hàng nhỏ này.

有/没有/吸引 + Chủ ngữ (人/客人/游客/...) + 光顾

có/không có/thu hút + ai đó đến "光顾"

Ví dụ:
  • - 这家 zhèjiā 店有 diànyǒu 很多 hěnduō rén 光顾 guānggù

    - Cửa hàng này có rất nhiều người ghé thăm.

  • - 这个 zhègè 景点 jǐngdiǎn 没有 méiyǒu rén 光顾 guānggù

    - Điểm tham quan này không có khách ghé thăm..

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光顾

  • - 太阳 tàiyang shè 光芒 guāngmáng

    - Mặt trời chiếu ánh sáng.

  • - 灯光 dēngguāng 照射 zhàoshè 过来 guòlái

    - Ánh sáng chiếu tới.

  • - 时光 shíguāng 飞逝 fēishì

    - thời gian qua đi rất nhanh.

  • - 知道 zhīdào 阿拉 ālā de 勇士 yǒngshì quán 死光 sǐguāng le ba

    - Bạn có nhận ra rằng tất cả những người đàn ông của alamo đã chết?

  • - 亚伯拉罕 yàbólāhǎn · 林肯 línkěn wán 光环 guānghuán le 视频 shìpín 游戏 yóuxì

    - Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.

  • - 光复 guāngfù 河山 héshān

    - khôi phục đất nước

  • - yuè zhū 闪耀 shǎnyào 光芒 guāngmáng

    - Thần châu tỏa sáng rực rỡ.

  • - 国徽 guóhuī 闪耀 shǎnyào 光芒 guāngmáng

    - Quốc huy lấp lánh hào quang.

  • - 欢迎 huānyíng 光顾 guānggù 我们 wǒmen de 商店 shāngdiàn

    - Mời quý khách ghé thăm cửa hàng ạ.

  • - 谢谢 xièxie 光顾 guānggù de diàn

    - Cảm ơn bạn đã ghé thăm cửa hàng của tôi.

  • - 我们 wǒmen 回顾 huígù 童年 tóngnián 时光 shíguāng

    - Chúng tôi nhớ lại thời thơ ấu.

  • - 光顾 guānggù le 这家 zhèjiā 茶馆 cháguǎn

    - Anh ấy đã ghé thăm quán trà này.

  • - 博物馆 bówùguǎn 吸引 xīyǐn le 很多 hěnduō rén 光顾 guānggù

    - Bảo tàng thu hút rất nhiều người đến ghé thăm.

  • - 再也 zàiyě 不去 bùqù 光顾 guānggù jiā 商店 shāngdiàn le

    - Tôi sẽ không bao giờ ủng hộ cửa hàng đó nữa.

  • - 欢迎 huānyíng 光顾 guānggù 我们 wǒmen de 餐厅 cāntīng

    - Chào mừng bạn đến sử dụng dịch vụ của nhà hàng chúng tôi.

  • - 常常 chángcháng 光顾 guānggù 这家 zhèjiā 小店 xiǎodiàn

    - Anh ấy thường xuyên ghé thăm cửa hàng nhỏ này.

  • - 这家 zhèjiā 店有 diànyǒu 很多 hěnduō rén 光顾 guānggù

    - Cửa hàng này có rất nhiều người ghé thăm.

  • - 喜欢 xǐhuan 回顾 huígù 童年 tóngnián de 时光 shíguāng

    - Cô ấy thích nhìn lại thời thơ ấu.

  • - 这个 zhègè 景点 jǐngdiǎn 没有 méiyǒu rén 光顾 guānggù

    - Điểm tham quan này không có khách ghé thăm..

  • - 火光 huǒguāng 非常 fēicháng 旺盛 wàngshèng

    - Ánh lửa rất bừng sáng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 光顾

Hình ảnh minh họa cho từ 光顾

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 光顾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+4 nét)
    • Pinyin: Guāng
    • Âm hán việt: Quang
    • Nét bút:丨丶ノ一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FMU (火一山)
    • Bảng mã:U+5149
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cố
    • Nét bút:一ノフフ一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MUMBO (一山一月人)
    • Bảng mã:U+987E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao