Đọc nhanh: 光顾 (quang cố). Ý nghĩa là: ghé thăm; sử dụng dịch vụ; thăm viếng. Ví dụ : - 欢迎光顾我们的商店。 Mời quý khách ghé thăm cửa hàng ạ.. - 谢谢你光顾我的店。 Cảm ơn bạn đã ghé thăm cửa hàng của tôi.. - 欢迎光顾我们的餐厅 。 Chào mừng bạn đến sử dụng dịch vụ của nhà hàng chúng tôi.
Ý nghĩa của 光顾 khi là Động từ
✪ ghé thăm; sử dụng dịch vụ; thăm viếng
表示尊敬对方的词,指客人来到。饭馆、商店常用来欢迎顾客;也用于比喻、讽刺
- 欢迎 光顾 我们 的 商店
- Mời quý khách ghé thăm cửa hàng ạ.
- 谢谢 你 光顾 我 的 店
- Cảm ơn bạn đã ghé thăm cửa hàng của tôi.
- 欢迎 光顾 我们 的 餐厅
- Chào mừng bạn đến sử dụng dịch vụ của nhà hàng chúng tôi.
- 博物馆 吸引 了 很多 人 光顾
- Bảo tàng thu hút rất nhiều người đến ghé thăm.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 光顾
✪ 光顾 + Danh từ chỉ địa điểm (茶馆/饭店/小店/...)
- 他 光顾 了 这家 茶馆
- Anh ấy đã ghé thăm quán trà này.
- 他 常常 光顾 这家 小店
- Anh ấy thường xuyên ghé thăm cửa hàng nhỏ này.
✪ 有/没有/吸引 + Chủ ngữ (人/客人/游客/...) + 光顾
có/không có/thu hút + ai đó đến "光顾"
- 这家 店有 很多 人 光顾
- Cửa hàng này có rất nhiều người ghé thăm.
- 这个 景点 没有 人 光顾
- Điểm tham quan này không có khách ghé thăm..
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光顾
- 太阳 射 光芒
- Mặt trời chiếu ánh sáng.
- 灯光 照射 过来
- Ánh sáng chiếu tới.
- 时光 飞逝
- thời gian qua đi rất nhanh.
- 你 知道 阿拉 摩 的 勇士 全 死光 了 吧
- Bạn có nhận ra rằng tất cả những người đàn ông của alamo đã chết?
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 光复 河山
- khôi phục đất nước
- 玥 珠 闪耀 光芒
- Thần châu tỏa sáng rực rỡ.
- 国徽 闪耀 光芒
- Quốc huy lấp lánh hào quang.
- 欢迎 光顾 我们 的 商店
- Mời quý khách ghé thăm cửa hàng ạ.
- 谢谢 你 光顾 我 的 店
- Cảm ơn bạn đã ghé thăm cửa hàng của tôi.
- 我们 回顾 童年 时光
- Chúng tôi nhớ lại thời thơ ấu.
- 他 光顾 了 这家 茶馆
- Anh ấy đã ghé thăm quán trà này.
- 博物馆 吸引 了 很多 人 光顾
- Bảo tàng thu hút rất nhiều người đến ghé thăm.
- 我 再也 不去 光顾 那 家 商店 了
- Tôi sẽ không bao giờ ủng hộ cửa hàng đó nữa.
- 欢迎 光顾 我们 的 餐厅
- Chào mừng bạn đến sử dụng dịch vụ của nhà hàng chúng tôi.
- 他 常常 光顾 这家 小店
- Anh ấy thường xuyên ghé thăm cửa hàng nhỏ này.
- 这家 店有 很多 人 光顾
- Cửa hàng này có rất nhiều người ghé thăm.
- 她 喜欢 回顾 童年 的 时光
- Cô ấy thích nhìn lại thời thơ ấu.
- 这个 景点 没有 人 光顾
- Điểm tham quan này không có khách ghé thăm..
- 火光 非常 旺盛
- Ánh lửa rất bừng sáng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 光顾
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 光顾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm光›
顾›