Đọc nhanh: 欢迎光临 (hoan nghênh quang lâm). Ý nghĩa là: hoan nghênh. Ví dụ : - 欢迎光临寒舍 Chào mừng bạn đến nhà của chúng tôi.
Ý nghĩa của 欢迎光临 khi là Động từ
✪ hoan nghênh
welcome
- 欢迎光临 寒舍
- Chào mừng bạn đến nhà của chúng tôi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欢迎光临
- 欢迎光临 埃文斯 和 罗斯 之 家
- Chào mừng đến với Casa Evans và Ross.
- 欢迎光临 , 请 坐
- Chào mừng quý khách, mời ngồi.
- 第一版 很 受欢迎
- Lần xuất bản đầu tiên rất được yêu thích.
- 欢迎 礼包 里 还有 一份 塑封 过 的 版本
- Bạn cũng sẽ tìm thấy một bản sao nhiều lớp trong gói chào mừng của mình.
- 这个 帖子 很 受欢迎
- Bài đăng này rất được yêu thích.
- 欢迎光临 寒舍
- Chào mừng bạn đến nhà của chúng tôi.
- 这 款 防晒霜 很 受欢迎
- Loại kem chống nắng này rất được ưa chuộng.
- 欢迎 光顾 我们 的 商店
- Mời quý khách ghé thăm cửa hàng ạ.
- 这种 酱 很 受欢迎
- Loại tương này rất được yêu thích.
- 这 类书 很 受欢迎
- Loại sách này rất được ưa chuộng.
- 我们 公司 欢迎 你 来 加盟
- Công ty chúng tôi hoan nghênh bạn tham gia.
- 她般 欢笑 着 迎接 新年
- Cô ấy cười vui vẻ đón năm mới.
- 晚上 好 , 欢迎光临
- Chào buổi tối, hoan nghênh đã tới.
- 欢迎光临 威廉斯 堡 餐厅
- Chào mừng đến với Nhà hàng Williamsburg.
- 欢迎光临
- Hoan nghênh anh đến.
- 请 进 , 欢迎光临 !
- Xin mời vào, chào mừng bạn đến!
- 我们 欢迎您 的 光临 !
- Chúng tôi hoan nghênh sự ghé thăm của bạn!
- 欢迎 光顾 我们 的 餐厅
- Chào mừng bạn đến sử dụng dịch vụ của nhà hàng chúng tôi.
- 欢迎 各地 客人 光临
- Hoan nghênh các vị lữ khách từ khắp nơi đến đây.
- 您好 , 欢迎光临 本店
- Chào ngài, chào mừng đến tiệm chúng tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 欢迎光临
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 欢迎光临 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm临›
光›
欢›
迎›