Đọc nhanh: 大驾光临 (đại giá quang lâm). Ý nghĩa là: chúng tôi rất vinh dự bởi sự hiện diện của bạn.
Ý nghĩa của 大驾光临 khi là Từ điển
✪ chúng tôi rất vinh dự bởi sự hiện diện của bạn
we are honored by your presence
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大驾光临
- 晚上 , 瞳孔放大 以便 让 更 多 的 光线 射入
- Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.
- 他 的 崇高 行动 使 他 得到 极大 的 荣誉 和光荣
- Hành động cao cả của anh ấy đã mang đến cho anh ấy danh dự và vinh quang lớn lao.
- 您 光临 , 我 很 光荣
- Ông đến tôi rất vinh dự.
- 光荣 的 日子 即将来临
- Ngày huy hoàng sắp đến.
- 登临 名山大川 , 饱览 壮丽 景色
- du ngoạn non xanh nước biếc, dạo chơi nơi phong cảnh tráng lệ.
- 如 亚历山大 大帝 般 君临天下
- Kêu gào chúng tôi như Alexander Đại đế.
- 欢迎光临 , 请 坐
- Chào mừng quý khách, mời ngồi.
- 发扬光大
- làm rạng rỡ truyền thống.
- 三分之一 的 非洲大陆 面临 着 荒漠化 的 威胁
- Một phần ba lục địa châu Phi đang bị đe dọa bởi tình trạng sa mạc hóa.
- 敬候 台驾 光临
- cung kính đón tiếp ngài đến dự.
- 这种 把戏 可 不够 光明正大 !
- Loại thủ đoạn này không đủ quang minh chính đại!
- 冬天 降临 , 白雪 覆盖 大地
- Mùa đông đến, tuyết trắng bao phủ mặt đất.
- 晨光 照亮 大地
- Ánh sáng buổi sáng tinh mơ rọi sáng mặt đất.
- 大海 熹光 闪烁
- Ánh sáng lấp lánh trên biển.
- 欢迎光临 寒舍
- Chào mừng bạn đến nhà của chúng tôi.
- 借光 , 百货 大数 在 哪儿
- làm ơn chỉ giúp, của hàng bách hoá ở đâu?
- 恭候 尊驾 光临
- kính chờ tôn giá quang lâm
- 昨天 尊驾 光临
- Hôm qua tôn giá quang lâm
- 我们 期待 大驾 的 莅临
- Chúng tôi mong đợi sự hiện diện của ngài.
- 曙光 照临大地
- ánh nắng ban mai chiếu khắp mọi nơi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大驾光临
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大驾光临 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm临›
光›
大›
驾›