Đọc nhanh: 停车 (đình xa). Ý nghĩa là: dừng xe, đỗ xe; đậu xe, ngừng chạy; dừng lại. Ví dụ : - 红灯亮起时,司机必停车。 Khi đèn đỏ sáng, tài xế phải dừng xe.. - 为了避免碰撞,他及时停车。 Để tránh va chạm, anh ấy dừng xe kịp thời.. - 禁止在消防通道停车。 Cấm đậu xe ở lối thoát hiểm chữa cháy.
Ý nghĩa của 停车 khi là Động từ
✪ dừng xe
车辆停留或停止行驶
- 红灯 亮起 时 , 司机 必 停车
- Khi đèn đỏ sáng, tài xế phải dừng xe.
- 为了 避免 碰撞 , 他 及时 停车
- Để tránh va chạm, anh ấy dừng xe kịp thời.
✪ đỗ xe; đậu xe
停放车辆
- 禁止 在 消防通道 停车
- Cấm đậu xe ở lối thoát hiểm chữa cháy.
- 这条 街 两边 都 可 停车
- Hai bên đường đều có thể dừng đỗ.
✪ ngừng chạy; dừng lại
(机器) 停止转动
- 机器 停车 了 , 得加 点儿 油
- Máy dừng rồi, phải thêm dầu vào.
- 三号 车间 停车 修理
- Xưởng số ba đang dừng để bảo trì.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 停车
- 当 红灯 亮时 , 车辆 必须 停下来
- Khi đèn đỏ bật sáng, các phương tiện phải dừng lại.
- 交通 车辆 不停 的 喧闹声 使 我们 得不到 片刻 安宁
- Âm thanh ồn ào không ngừng từ các phương tiện giao thông khiến chúng tôi không thể có được một chút bình yên.
- 摩托车 嚓 的 一声 停住 了
- xe gắn máy thắng két một tiếng dừng hẳn lại
- 摩擦力 可以 让 车 停下来
- Lực ma sát có thể giúp xe dừng lại.
- 他 把 车 倒 到 停车场
- Anh quay xe ra bãi đỗ xe.
- 三号 车间 停车 修理
- Xưởng số ba đang dừng để bảo trì.
- 我 把 车 停 在 车库 了
- Tôi đỗ xe trong gara.
- 原有 两辆车 停 在 车库里
- Vốn có hai chiếc xe đỗ trong nhà để xe.
- 他 把 自行车 停 在 门口
- Anh ấy để xe đạp ở cửa.
- 车 在 路口 停顿 了 一会儿
- Xe dừng lại một lúc ở ngã tư.
- 此处 禁止停车
- Bãi đậu xe bị cấm ở đây.
- 车轮 不停 地旋
- Bánh xe không ngừng quay.
- 车轮 不停 地 旋转
- Bánh xe quay không ngừng.
- 在 离开 停车场 之前 我们 鼓励 了 史密斯 一家
- Trước khi rời khỏi bãi đỗ xe, chúng tôi đã khích lệ gia đình Smith.
- 那边 停着 一辆 出租车
- Có một chiếc taxi đỗ ở đằng kia.
- 他 刚 刹车 就 停下 了
- Anh ấy vừa phanh đã dừng lại.
- 刹车 嘎 的 一声 停下
- Phanh xe két một tiếng dừng lại.
- 劳驾 , 这里 可以 停车 吗 ?
- Xin lỗi, có thể đỗ xe ở đây không?
- 本文 提出 一种 大型 停车场 反向 寻车 系统
- Bài viết này đề xuất một hệ thống tìm xe ngược lại cho các bãi đậu xe lớn
- 这个 停车场 的 地 很 不平
- Chỗ của bãi đỗ xe này rất gồ ghề.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 停车
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 停车 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm停›
车›