Đọc nhanh: 佼佼者 (giảo giảo giả). Ý nghĩa là: người nổi bật; người xuất sắc; người tài ba; người giỏi nhất. Ví dụ : - 她是剧团里的佼佼者。 Cô ấy là người giỏi nhất trong đoàn.. - 她是她那个行业中的佼佼者。 Cô ấy là người nổi bật nhất trong ngành đó.. - 我终于成为了他们中的佼佼者。 Cuối cùng tôi đã trở thành người xuất sắc nhất trong số họ.
Ý nghĩa của 佼佼者 khi là Danh từ
✪ người nổi bật; người xuất sắc; người tài ba; người giỏi nhất
美好, 突出的人物, 也指某领域上优秀的人
- 她 是 剧团 里 的 佼佼者
- Cô ấy là người giỏi nhất trong đoàn.
- 她 是 她 那个 行业 中 的 佼佼者
- Cô ấy là người nổi bật nhất trong ngành đó.
- 我 终于 成为 了 他们 中 的 佼佼者
- Cuối cùng tôi đã trở thành người xuất sắc nhất trong số họ.
- 天赋 、 勤奋 和 美貌 的 组合 使 她 成 了 佼佼者
- Sự kết hợp giữa tài năng, sự chăm chỉ và sắc đẹp đã khiến cô trở thành người nổi bật.
- 小胡 是 影视 评论界 的 佼佼者
- Tiểu Hồ là người nổi bật trong lĩnh vực phê bình điện ảnh và truyền hình
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佼佼者
- 第二位 澳大利亚 被害者
- Nạn nhân người Úc thứ hai của chúng tôi
- 弗兰克 · 普拉 迪是 同性 婚姻 的 忠实 支持者
- Frank Prady là người rất ủng hộ hôn nhân đồng tính.
- 全世界 无产者 , 联合 起来
- Những người vô sản trên toàn thế giới, hãy đoàn kết lại!
- 另外 一个 夏洛克 的 扮演者
- Hóa ra là Shylock kia
- 哪里 像 朝圣者 啊 ?
- Điều gì làm cho nó Pilgrim?
- 告密者 检举 他人 的 人 ; 告密 的 人
- Người tố cáo người khác
- 他 对 伤者 十分 恤怜
- Anh ấy rất thương xót người bị thương.
- 诗人 的 爱国主义 思想 感染 了 读者 , 引起 了 他们 的 共鸣
- Lòng yêu nước của nhà thơ đã truyền vào người đọc và khơi dậy sự đồng cảm trong họ.
- 他 的 作品 启迪 了 读者
- Tác phẩm của anh ấy đã truyền cảm hứng cho cho độc giả.
- 唯一 幸存者 是 她 女儿 埃尔 希
- Người sống sót duy nhất là cô con gái Elsie.
- 她 是 癌症 患者
- Cô ấy là bệnh nhân ung thư.
- 天赋 、 勤奋 和 美貌 的 组合 使 她 成 了 佼佼者
- Sự kết hợp giữa tài năng, sự chăm chỉ và sắc đẹp đã khiến cô trở thành người nổi bật.
- 她 容貌 佼好 迷人
- Diện mạo cô ấy xinh đẹp mê người.
- 这 风景 佼 美如画
- Phong cảnh này đẹp như tranh.
- 庸中佼佼
- xứ mù thằng chột làm vua; nổi bật trong đám người bình thường
- 她 是 她 那个 行业 中 的 佼佼者
- Cô ấy là người nổi bật nhất trong ngành đó.
- 她 是 剧团 里 的 佼佼者
- Cô ấy là người giỏi nhất trong đoàn.
- 小胡 是 影视 评论界 的 佼佼者
- Tiểu Hồ là người nổi bật trong lĩnh vực phê bình điện ảnh và truyền hình
- 我 终于 成为 了 他们 中 的 佼佼者
- Cuối cùng tôi đã trở thành người xuất sắc nhất trong số họ.
- 一者 是 我 的 朋友
- Một trong số đó là bạn của tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 佼佼者
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 佼佼者 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm佼›
者›