Đọc nhanh: 见证者 (kiến chứng giả). Ý nghĩa là: Người chứng kiến.
Ý nghĩa của 见证者 khi là Danh từ
✪ Người chứng kiến
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 见证者
- 我 见证 了 卡拉 ok 的 崛起
- Tôi đã thấy những gì Karaoke đã làm.
- 这些 文件 是 案件 的 见证
- Những tài liệu này là chứng cứ của vụ án.
- 从 这首 诗里 可以 窥见 作者 的 广阔 胸怀
- từ bài thơ này có thể cảm nhận được tấm lòng rộng lớn của tác giả.
- 他 见证 了 科学 的 进步
- Anh ấy đã chứng kiến sự tiến bộ của khoa học.
- 她 是 报社记者 , 见闻 很广
- Cô ấy là phóng viên báo chí, kiến thức rất sâu rộng.
- 记者证 很 重要
- Thẻ nhà báo rất quan trọng.
- 祇 神 见证 岁月 变迁
- Thổ địa chứng kiến sự thay đổi của thời gian.
- 我 的 身份证 不见 了
- Chứng minh thư của tôi không thấy rồi.
- 审判者 想见 你
- Thẩm phán muốn gặp bạn.
- 旧碑 见证 了 岁月
- Bia đá cũ chứng kiến thời gian.
- 那些 受害者 被 撕裂 的 方式 我 前所未见
- Những người đó đã bị xé nát theo những cách mà tôi chưa từng thấy trước đây.
- 书稿 已经 付排 , 不日 即可 与 读者 见面
- bản thảo đã đưa đi sắp chữ rồi, nay mai sẽ ra mắt độc giả.
- 残骸 和 目击者 证明 似乎 是 炸弹
- Các mảnh vỡ và các nhân chứng cho biết nó trông giống như một quả bom.
- 长者 的 意见 很 重要
- Ý kiến của trưởng lão rất quan trọng.
- 她 很 尊重 长者 的 意见
- Cô ấy rất tôn trọng ý kiến của người lớn tuổi.
- 来访者 通行证 茱丽叶 · 夏普
- Thẻ khách Juliet Sharp
- 她 是 历史 的 见证者
- Cô ấy là nhân chứng của lịch sử.
- 他 是 这件 事 的 见证
- Anh ấy là nhân chứng của việc này.
- 历史 是 最好 的 见证
- Lịch sử là nhân chứng tốt nhất.
- 他 提供 了 重要 的 见证
- Anh ấy đã cung cấp chứng cứ quan trọng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 见证者
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 见证者 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm者›
见›
证›