Đọc nhanh: 伟大 (vĩ đại). Ý nghĩa là: lớn; to lớn; vĩ đại; lớn lao. Ví dụ : - 她的贡献是伟大的。 Đóng góp của cô ấy rất lớn.. - 他是一位伟大的领袖。 Ông là một vị lãnh tụ vĩ đại.. - 伟大的梦想激励着我。 Ước mơ vĩ đại truyền cảm hứng cho tôi.
Ý nghĩa của 伟大 khi là Tính từ
✪ lớn; to lớn; vĩ đại; lớn lao
品格崇高;才识卓越;气象雄伟;规模宏大;超出寻常,令人景仰钦佩的
- 她 的 贡献 是 伟大 的
- Đóng góp của cô ấy rất lớn.
- 他 是 一位 伟大 的 领袖
- Ông là một vị lãnh tụ vĩ đại.
- 伟大 的 梦想 激励 着 我
- Ước mơ vĩ đại truyền cảm hứng cho tôi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伟大
- 看看 伟大 的 阿拉丁 如今 的 样子
- Hãy nhìn Aladdin vĩ đại bây giờ.
- 长城 乃 伟大 的 遗迹
- Vạn Lý Trường Thành là di tích vĩ đại.
- 暗恋 是 一种 自毁 , 是 一种 伟大 的 牺牲
- Crush là một loại tự hủy diệt và là một loại hy sinh lớn lao.
- 他 是 古代 的 伟大 后 之一
- Ông là một trong những vị Vua vĩ đại của cổ đại.
- 我们 肩负着 建设 社会主义 社会 的 伟大 任务
- chúng tôi gánh vác nhiệm vụ vĩ đại xây dựng chủ nghĩa xã hội.
- 这座 大厦 雄伟壮观
- Tòa nhà này hùng vĩ và ấn tượng.
- 孔子 被 认为 是 中国 古代 最 伟大 的 圣贤
- Khổng Tử được coi là nhà hiền triết vĩ đại nhất ở Trung Quốc cổ đại.
- 歌颂 伟大 的 祖国
- ca ngợi Tổ quốc vĩ đại.
- 这位 伟大 的 国王 已感 日暮途穷
- Vị vua vĩ đại đang ở giai đoạn cuối cuộc đời.
- 汉朝 有 很多 伟大成就
- Nhà Hán có nhiều thành tựu vĩ đại.
- 伟大 的 演讲 能力 并 不是 我们 与生俱来 的 东西
- Khả năng trở thành một diễn giả giỏi không phải là khả năng bẩm sinh của chúng ta.
- 伟大 的 领袖 经济 天下
- Vị lãnh đạo vĩ đại quản lý thiên hạ.
- 新一轮 经济周期 启动 , 伟大 事物 应运而生 自然而然
- Với sự bắt đầu của một chu kỳ kinh tế mới, những điều tuyệt vời đã theo thời đại mà ra đời.
- 集体 的 力量 是 伟大 的 , 个人 的 力量 是 藐小 的
- sức mạnh của tập thể thì vĩ đại, sức mạnh của cá nhân thì nhỏ bé.
- 我 觉得 沙皇 很 伟大
- Tôi cảm thấy Sa Hoàng rất vĩ đại.
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
- 伟大 的 梦想 激励 着 我
- Ước mơ vĩ đại truyền cảm hứng cho tôi.
- 孔子 是 伟大 的 思想家
- Khổng Tử là một nhà tư tưởng vĩ đại.
- 他 是 一位 伟大 的 领袖
- Ông là một vị lãnh tụ vĩ đại.
- 她 的 贡献 是 伟大 的
- Đóng góp của cô ấy rất lớn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 伟大
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 伟大 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm伟›
大›