Đọc nhanh: 伟晶岩 (vĩ tinh nham). Ý nghĩa là: pecmatit (loại dung nham do những tinh thể lớn của trường thạch, thạch anh, vân mẫu... hợp thành).
Ý nghĩa của 伟晶岩 khi là Danh từ
✪ pecmatit (loại dung nham do những tinh thể lớn của trường thạch, thạch anh, vân mẫu... hợp thành)
粗粒状的火成岩,常见的是由长石、石英和云母等矿物大晶体组成在伟晶岩中常有宝石和稀有金属矿物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伟晶岩
- 看看 伟大 的 阿拉丁 如今 的 样子
- Hãy nhìn Aladdin vĩ đại bây giờ.
- 他 带 了 伟哥
- Anh ta mang Viagra đến hiện trường vụ án.
- 希拉里 · 克林顿 是 一个 伟人
- Hillary Rodham Clinton là một người khổng lồ.
- 星星 散发 晶芒
- Ngôi sao phát ra ánh sáng chói lọi.
- 巉岩 林立
- núi cheo leo tua tủa.
- 长城 乃 伟大 的 遗迹
- Vạn Lý Trường Thành là di tích vĩ đại.
- 小星星 , 亮晶晶
- ngôi sao nhỏ lấp lánh.
- 火山 滋出 岩浆
- Núi lửa phun ra dung nham.
- 荷叶 上 滚 着 亮晶晶 的 水珠
- Những giọt nước long lanh lăn trên lá sen.
- 荷叶 上 凝聚 着 晶莹 的 露珠
- trên mặt lá sen còn đọng lại những giọt sương long lanh.
- 他 的 妻子 姓岩
- Vợ anh ấy họ Nham.
- 天安门城楼 的 气魄 十分 雄伟
- quang cảnh thành lầu Thiên An Môn vô cùng hùng vĩ.
- 雄伟 的 人民英雄纪念碑 矗立 在 天安门广场 上
- đài tưởng niệm các anh hùng nhân dân vĩ đại, đứng sừng sững trên quảng trường Thiên An Môn.
- 岩石 剥离
- nham thạch tách ra
- 岩石 裸露
- nham thạch lộ ra.
- 他们 钻透 了 几层 岩石 以 寻找 石油
- Họ đã khoan xuyên qua một số tầng đá để tìm kiếm dầu mỏ.
- 从 油页岩 中 提取 石油
- từ đá dầu chiết xuất ra dầu hoả.
- 他 身材 岸伟
- Dáng người anh ấy cao to.
- 花岗 伟晶岩 一种 有时 富含 铀 、 钨 和 钽 等 稀有元素 的 粗 纹理 花岗岩
- Đá granit kim cương là một loại đá granit với cấu trúc mờ có thể giàu chứa các nguyên tố quý hiếm như urani, volfram và tantali.
- 我们 现在 进行 的 伟大事业 , 是 前人 所 不能 想象 的
- chúng ta đang tiến hành một sự nghiệp vĩ đại, mà người xưa không thể nào tưởng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 伟晶岩
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 伟晶岩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm伟›
岩›
晶›