Đọc nhanh: 浩瀚 (hạo hãn). Ý nghĩa là: cuồn cuộn; mênh mông; bát ngát (dòng nước), nhiều; rất nhiều. Ví dụ : - 湖水浩瀚 hồ nước mênh mông. - 浩瀚的大海 đại dương mênh mông. - 浩瀚的沙漠 sa mạc mênh mông
Ý nghĩa của 浩瀚 khi là Tính từ
✪ cuồn cuộn; mênh mông; bát ngát (dòng nước)
形容水势盛大
- 湖水 浩瀚
- hồ nước mênh mông
- 浩瀚 的 大海
- đại dương mênh mông
- 浩瀚 的 沙漠
- sa mạc mênh mông
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ nhiều; rất nhiều
形容广大;繁多
- 典籍 浩瀚
- sách cổ rất nhiều
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浩瀚
- 浩气长存
- hào khí sống mãi
- 浩如烟海
- mênh mông như biển khói
- 沙漠 很瀚阔
- Sa mạc rất rộng lớn.
- 浩瀚 的 沙漠
- sa mạc mênh mông
- 江水 浩荡
- nước sông cuồn cuộn
- 江流 浩然
- nước sông chảy cuồn cuộn
- 烟波浩淼
- khói sóng mênh mông
- 烟波 浩荡
- khói sóng cuồn cuộn
- 洪波 浩然
- sóng trào
- 声势浩大
- thanh thế lẫy lừng.
- 声势浩大
- thanh thế to lớn
- 心事 浩茫
- đầy tâm sự
- 浩茫 的 大地
- đất đai mênh mông
- 千军万马 ( 形容 雄壮 的 队伍 和 浩大 的 声势 )
- thiên binh vạn mã.
- 游行 队伍 浩浩荡荡 地 通过 天安门
- đội diễu hành hùng dũng đi qua Thiên An Môn.
- 大海 浩荡 无边
- Biển cả rộng lớn vô biên.
- 典籍 浩瀚
- sách cổ rất nhiều
- 湖水 浩瀚
- hồ nước mênh mông
- 浩瀚 的 大海
- đại dương mênh mông
- 这个 项目 的 资料 浩 穰
- Tài liệu dự án này rất nhiều.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 浩瀚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 浩瀚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm浩›
瀚›
Nhiều, Rất Nhiều, Đông Đúc (Chỉ Người)
Lớn (Thành Tựu, Th
Quá Lớn (Thể Tích, Chi Tiêu, Bộ Máy)
lớn; to lớn (khí thế, quy mô)
to và nhiều; to nặng; nhiều; rất nhiều; quá nhiều
Vĩ Đại
mênh mông cuồn cuộn; cuồn cuộn (dòng nước)lồng lộng; hùng dũng; hùng vĩ; oai nghiêm
Rộng Lớn
Rộng, Rộng Lớn, Bao La
To, To Lớn, Lớn Lao
diện tích; rộng dài; chiều dài và chiều rộng (đất đai)rộng lớn
trời cao; bầu trời bao la; trường thiên; bầu trời mênh mông
mênh mông; bát ngát; vô biên; đầy; nhiều
mênh mông (mặt nước)to lớn; khí phách to lớn
Mênh Mông, Cuồn Cuộn (Nước)