Đọc nhanh: 乡村 (hương thôn). Ý nghĩa là: nông thôn; thôn làng; làng xã; quê; kẻ quê, xã thôn. Ví dụ : - 他们在崎岖不平的乡村小路上走着。 Họ đang đi trên con đường nông thôn gồ ghề.. - 乡村生活确实让人愉快。 Cuộc sống ở nông thôn thật sự làm người ta vui vẻ.. - 我们都喜欢乡村生活的宁静。 Chúng tôi đều yêu thích sự yên bình của cuộc sống ở nông thôn.
Ý nghĩa của 乡村 khi là Danh từ
✪ nông thôn; thôn làng; làng xã; quê; kẻ quê
主要从事农业、人口分布较城镇分散的地方
- 他们 在 崎岖不平 的 乡村 小 路上 走 着
- Họ đang đi trên con đường nông thôn gồ ghề.
- 乡村 生活 确实 让 人 愉快
- Cuộc sống ở nông thôn thật sự làm người ta vui vẻ.
- 我们 都 喜欢 乡村 生活 的 宁静
- Chúng tôi đều yêu thích sự yên bình của cuộc sống ở nông thôn.
- 我们 喜欢 乡村 的 平静
- Chúng tôi thích sự yên bình của thôn quê.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ xã thôn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乡村
- 乡村 概状 很 宁静
- Cảnh ở nông thôn rất yên tĩnh.
- 他 所在 的 乡村 很 宁静
- Thôn làng nơi anh ấy đang ở rất yên tĩnh.
- 我 的 家乡 是 贫困 的 农村
- Quê hương tôi là một vùng quê nghèo.
- 乡村 的 生活 十分 逸乐
- Cuộc sống ở nông thôn rất an nhàn vui vẻ.
- 他 描述 了 乡村 的 风情
- Anh ấy miêu tả phong tục ở nông thôn.
- 他 在 乡村 访 了 许多 老百姓
- Anh ấy đã tìm hiểu từ nhiều người dân ở vùng quê.
- 乡村 变迁 , 旧貌换新颜
- Thôn quê đổi thay diện mạo cũ bằng màu sắc mới.
- 她 卧 在 乡村 避世 尘
- Cô ấy ẩn cư ở thôn quê tránh bụi đời.
- 我 在 乡村 住
- Tôi sống ở nông thôn.
- 火焰 向 乡村 蔓延
- Ngọn lửa lan về phía thôn làng.
- 我 的 家乡 在 农村
- Quê hương của tôi ở nông thôn.
- 她 住 在 清幽 的 乡村
- Cô ấy sống ở một vùng quê thanh bình.
- 乡村人口 逐渐 减少
- Dân số nông thôn giảm dần.
- 乡村 的 景色 在 向 暮 时 最美
- Cảnh làng quê đẹp nhất khi trời sắp hoàng hôn.
- 他们 计划 在 乡村 长期 生活
- Họ có kế hoạch định cư ở vùng quê.
- 他们 在 崎岖不平 的 乡村 小 路上 走 着
- Họ đang đi trên con đường nông thôn gồ ghề.
- 她 在 乡村 过 着 燕 的 生活
- Cô ấy sống cuộc sống thoải mái ở làng quê.
- 国家 大力 推进 乡村 建设
- Cả nước đẩy mạnh xây dựng nông thôn.
- 这个 计划 可以 让 乡村人口 取得 饮用水
- Kế hoạch này cung cấp khả năng tiếp cận nước uống cho người dân nông thôn.
- 乡村 生活 确实 让 人 愉快
- Cuộc sống ở nông thôn thật sự làm người ta vui vẻ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 乡村
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 乡村 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乡›
村›