Đọc nhanh: 乡村奶酪 (hương thôn nãi lạc). Ý nghĩa là: pho mát.
Ý nghĩa của 乡村奶酪 khi là Danh từ
✪ pho mát
cottage cheese
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乡村奶酪
- 奶酪 馊 了 , 发出 酸 臭味
- Phô mai đã thiu, sinh ra mùi chua.
- 乡村 概状 很 宁静
- Cảnh ở nông thôn rất yên tĩnh.
- 他 所在 的 乡村 很 宁静
- Thôn làng nơi anh ấy đang ở rất yên tĩnh.
- 我 的 家乡 是 贫困 的 农村
- Quê hương tôi là một vùng quê nghèo.
- 奶酪 和 安全套
- Phô mai và bao cao su?
- 乡村 的 生活 十分 逸乐
- Cuộc sống ở nông thôn rất an nhàn vui vẻ.
- 男士 的 奶酪 蛋糕
- Cheesecake cho quý ông.
- 他 描述 了 乡村 的 风情
- Anh ấy miêu tả phong tục ở nông thôn.
- 他 在 乡村 访 了 许多 老百姓
- Anh ấy đã tìm hiểu từ nhiều người dân ở vùng quê.
- 乡村 变迁 , 旧貌换新颜
- Thôn quê đổi thay diện mạo cũ bằng màu sắc mới.
- 常听 奶奶 讲 , 她 的 故乡 是 一座 依山傍水 的 小城
- Tôi thường nghe bà tôi nói rằng quê hương của bà là một thị trấn nhỏ được bao quanh bởi núi và sông
- 她 卧 在 乡村 避世 尘
- Cô ấy ẩn cư ở thôn quê tránh bụi đời.
- 我 在 乡村 住
- Tôi sống ở nông thôn.
- 火焰 向 乡村 蔓延
- Ngọn lửa lan về phía thôn làng.
- 我 的 家乡 在 农村
- Quê hương của tôi ở nông thôn.
- 她 住 在 清幽 的 乡村
- Cô ấy sống ở một vùng quê thanh bình.
- 乡村人口 逐渐 减少
- Dân số nông thôn giảm dần.
- 乡村 的 景色 在 向 暮 时 最美
- Cảnh làng quê đẹp nhất khi trời sắp hoàng hôn.
- 所以 酪乳 让 你 想起 家乡
- Vì vậy, bơ sữa nhắc bạn nhớ về nhà.
- 这是 法国 奶酪
- Đây là phô mai Pháp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 乡村奶酪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 乡村奶酪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乡›
奶›
村›
酪›