• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:Sơn 山 (+4 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Khu
  • Nét bút:丨フ丨一ノ丶フ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰山区
  • Thương hiệt:USK (山尸大)
  • Bảng mã:U+5C96
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 岖

  • Cách viết khác

    𡼆

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 岖 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Khu). Bộ Sơn (+4 nét). Tổng 7 nét but (フ). Chi tiết hơn...

Khu
Âm:

Khu

Từ điển phổ thông

  • (xem: khi khu 崎嶇,崎岖)