Đọc nhanh: 大村乡 (đại thôn hương). Ý nghĩa là: Thị trấn Dacun ở huyện Changhua 彰化縣 | 彰化县 , Đài Loan.
✪ Thị trấn Dacun ở huyện Changhua 彰化縣 | 彰化县 , Đài Loan
Dacun township in Changhua county 彰化縣|彰化县 [Zhāng huà xiàn], Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大村乡
- 我 的 亲戚 大多 住 在 农村
- Họ hàng của tôi đa số ở nông thôn.
- 乡村 概状 很 宁静
- Cảnh ở nông thôn rất yên tĩnh.
- 他 所在 的 乡村 很 宁静
- Thôn làng nơi anh ấy đang ở rất yên tĩnh.
- 政府 大力 扶贫 农村
- Chính phủ tích cực hỗ trợ vùng nông thôn.
- 我 的 家乡 是 贫困 的 农村
- Quê hương tôi là một vùng quê nghèo.
- 乡村 的 生活 十分 逸乐
- Cuộc sống ở nông thôn rất an nhàn vui vẻ.
- 大水 吞没 了 村子
- nước tràn ngập cả làng.
- 他 描述 了 乡村 的 风情
- Anh ấy miêu tả phong tục ở nông thôn.
- 他 在 乡村 访 了 许多 老百姓
- Anh ấy đã tìm hiểu từ nhiều người dân ở vùng quê.
- 乡村 变迁 , 旧貌换新颜
- Thôn quê đổi thay diện mạo cũ bằng màu sắc mới.
- 一场 大火 焚毁 了 半个 村子 的 民房
- một đám cháy lớn đã thiêu rụi phân nửa nhà dân trong làng.
- 那个 老大娘 数落 着 村里 的 新事
- bà già kể lể những chuyện mới trong làng.
- 她 卧 在 乡村 避世 尘
- Cô ấy ẩn cư ở thôn quê tránh bụi đời.
- 我 在 乡村 住
- Tôi sống ở nông thôn.
- 火焰 向 乡村 蔓延
- Ngọn lửa lan về phía thôn làng.
- 我 的 家乡 在 农村
- Quê hương của tôi ở nông thôn.
- 她 住 在 清幽 的 乡村
- Cô ấy sống ở một vùng quê thanh bình.
- 乡村人口 逐渐 减少
- Dân số nông thôn giảm dần.
- 乡村 的 景色 在 向 暮 时 最美
- Cảnh làng quê đẹp nhất khi trời sắp hoàng hôn.
- 国家 大力 推进 乡村 建设
- Cả nước đẩy mạnh xây dựng nông thôn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大村乡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大村乡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乡›
大›
村›