Đọc nhanh: 之下 (chi hạ). Ý nghĩa là: ở dưới, dưới (điều kiện gì đó), dưới (cảm xúc; trạng thái nào đó). Ví dụ : - 3000米之下的海里没有阳光。 Biển dưới 3000m không có ánh sáng.. - 60分之下的学生要重新考试。 Học sinh có điểm dưới 60 sẽ phải thi lại.. - 在我的帮助之下,他成功了。 Dưới sự giúp đỡ của tôi, anh ấy thành công rồi.
Ý nghĩa của 之下 khi là Danh từ
✪ ở dưới
表示在某个范围、位置、地位、水平、成都等的下方面
- 3000 米 之下 的 海里 没有 阳光
- Biển dưới 3000m không có ánh sáng.
- 60 分 之下 的 学生 要 重新 考试
- Học sinh có điểm dưới 60 sẽ phải thi lại.
✪ dưới (điều kiện gì đó)
表示事情发生的条件
- 在 我 的 帮助 之下 , 他 成功 了
- Dưới sự giúp đỡ của tôi, anh ấy thành công rồi.
- 在 他们 的 支持 之下 , 我 赢 了
- Dưới sự ủng hộ của họ, tôi chiến thắng rồi.
✪ dưới (cảm xúc; trạng thái nào đó)
表示在某种心情、状态中有某种行为
- 他 一气之下 摔 了 我 的 手机
- Anh ta dưới sự tức giận ném điện thoại tôi.
- 她 一怒之下 辞掉 了 工作
- Cô ấy đã bỏ việc dưới cơn giận dữ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 之下
- 他 荷 天下 之 重任
- Ông ấy gánh vác trọng trách đất nước.
- 老板 竟以 女妻 之 其 下属
- Ông chủ lại gả con gái cho thuộc hạ của mình.
- 按下 开关 之后 灯泡 就亮 了
- Sau khi nhấn công tắc, bóng đèn sẽ sáng.
- 交货 限期 就 在 下周 之内
- Thời hạn giao hàng là trong tuần tới.
- 九泉之下
- dưới chín suối.
- 千里之行 始于足下
- lối đi nghìn dặm bắt đầu từ dưới chân
- 悲愤 之下 , 一时 语塞
- vô cùng căm phẫn không nói nên lời.
- 生活 肯定 会 在 你 毫无 防备 之 时 捉弄 你 一下
- Cuộc sống này nhất định sẽ chọn lúc bạn không chút phòng bị để trêu đùa bạn.
- 你 正 处在 白雪 女王 的 咒语 之下
- Bạn đang ở trong phép thuật của Nữ hoàng Tuyết.
- 苍昊 之下 , 万物 在 变化
- Dưới bầu trời xanh, vạn vật đang thay đổi.
- 我 屈居 冠军 之下
- Tôi xếp hạng dưới nhà vô địch.
- 万般无奈 之下 , 他 只好 取消 了 原来 的 计划
- Trong cơn tuyệt vọng, anh phải hủy bỏ kế hoạch ban đầu.
- 相形之下 , 他 表现 更好
- So ra thì anh ấy biểu hiện tốt hơn.
- 下课 之后 , 我们 去 喝茶
- Sau khi tan học, chúng tôi đi uống trà.
- 你 下班 之后 通常 做 什么 ?
- Bạn thường làm gì sau khi tan làm?
- 抄 完 之后 要 跟 原文 校对 一下
- sao khi sao chép xong phải đối chiếu với nguyên văn.
- 你 给 我 留下 生日 之 面包屑 吗
- Vì vậy, bạn để lại cho tôi bánh mì sinh nhật?
- 下 乘之作
- tác phẩm tầm thường.
- 天下 靡然 从 之
- thiên hạ đều theo.
- 卒 然 之间 , 天空 下起 了 大雨
- Đột nhiên, trời bắt đầu mưa to.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 之下
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 之下 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm下›
之›