Đọc nhanh: 丫头 (nha đầu). Ý nghĩa là: bé gái; con gái, nha hoàn; con ở. Ví dụ : - 她是个可爱的丫头。 Cô ấy là một bé gái đáng yêu.. - 那个小丫头很调皮。 Bé gái đó rất nghịch ngợm.. - 这个丫头跑得很快。 Bé gái này chạy rất nhanh.
Ý nghĩa của 丫头 khi là Danh từ
✪ bé gái; con gái
旧时儿童梳在头顶两旁上翘的抓髻;借指女孩儿
- 她 是 个 可爱 的 丫头
- Cô ấy là một bé gái đáng yêu.
- 那个 小丫头 很 调皮
- Bé gái đó rất nghịch ngợm.
- 这个 丫头 跑 得 很快
- Bé gái này chạy rất nhanh.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ nha hoàn; con ở
丫环
- 丫头 正在 打扫 院子
- Nha hoàn đang quét dọn sân.
- 丫头 帮忙 整理 书房
- Nha hoàn giúp dọn dẹp thư phòng.
- 丫头 每天 早起 打 水
- Nha hoàn mỗi ngày dậy sớm gánh nước.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丫头
- 扁担 没扎 , 两头 打塌
- đòn gánh chưa quảy, đã gãy hai đầu
- 我 弟弟 扭头 就 跑 了
- Em trai tôi quay đầu chạy đi.
- 头像 挂衣架 , 瘦 巴巴 的 伴
- Một buổi hẹn hò mỏng manh kỳ quái với một cái móc treo đầu?
- 手丫巴儿
- chẽ tay
- 额头 上 有点 汗
- Trên trán có chút mồ hôi.
- 汗 在 额头 汪着
- Mồ hôi đọng ở trán.
- 小丫头 , 想 哥哥 了 没 ?
- Tiểu nha đầu, nhớ anh trai chưa?
- 哥哥 出头 保护 了 我
- Anh trai đứng ra bảo vệ tôi.
- 疯丫头
- Nha đầu ngốc.
- 丫头 每天 早起 打 水
- Nha hoàn mỗi ngày dậy sớm gánh nước.
- 丫头 帮忙 整理 书房
- Nha hoàn giúp dọn dẹp thư phòng.
- 几年 不见 , 这 丫头 越发 长得 水灵 了
- Sau nhiều năm không gặp, bé gái này ngày càng xinh đẹp.
- 这个 鬼丫头 , 脾气 还 不小 呢
- Cái con nhóc này, tính tình cũng không vừa đâu
- 这 丫头 乖巧 懂事
- Cô gái này ngoan ngoãn hiểu chuyện.
- 丫头 正在 打扫 院子
- Nha hoàn đang quét dọn sân.
- 这个 丫头 跑 得 很快
- Bé gái này chạy rất nhanh.
- 那丫头 十分 可爱
- Cô gái đó rất đáng yêu.
- 她 是 个 可爱 的 丫头
- Cô ấy là một bé gái đáng yêu.
- 那个 小丫头 很 调皮
- Bé gái đó rất nghịch ngợm.
- 只有 锲而不舍 , 才能 出头
- Chỉ có kiên trì thì mới có thể thành công.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 丫头
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 丫头 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丫›
头›