Đọc nhanh: 毛丫头 (mao a đầu). Ý nghĩa là: con bé; cô nhóc; nha đầu, con đĩ.
Ý nghĩa của 毛丫头 khi là Danh từ
✪ con bé; cô nhóc; nha đầu
小女孩通常含有轻视的意味
✪ con đĩ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毛丫头
- 小丫头 , 想 哥哥 了 没 ?
- Tiểu nha đầu, nhớ anh trai chưa?
- 疯丫头
- Nha đầu ngốc.
- 这头 驴 毛 呈 灰褐色
- Con lừa này lông có màu xám nâu.
- 头上 包 着 一条 白 毛巾
- Trên đầu quấn khăn lông trắng.
- 丫头 每天 早起 打 水
- Nha hoàn mỗi ngày dậy sớm gánh nước.
- 鸭毛 可以 做 枕头
- Lông vịt có thể làm gối.
- 拖拖拉拉 的 坏毛病 迟早会 让 他 吃苦头
- Sự dây dưa không rõ ràng sớm muộn cũng sẽ khiến anh ấy đau khổ.
- 丫头 帮忙 整理 书房
- Nha hoàn giúp dọn dẹp thư phòng.
- 他 头上 箍 这条 毛巾
- trên đầu nó vấn khăn.
- 几年 不见 , 这 丫头 越发 长得 水灵 了
- Sau nhiều năm không gặp, bé gái này ngày càng xinh đẹp.
- 这个 鬼丫头 , 脾气 还 不小 呢
- Cái con nhóc này, tính tình cũng không vừa đâu
- 小强 怒目圆睁 , 眉毛 竖起 , 头发 根根立 起 , 嘴里 喷出 刺耳 的 声音
- Tiểu Cường trợn tròn mắt tức giận, lông mày dựng lên, dựng tóc gáy, từ trong miệng phát ra một âm thanh chói tai.
- 这 丫头 乖巧 懂事
- Cô gái này ngoan ngoãn hiểu chuyện.
- 丫头 正在 打扫 院子
- Nha hoàn đang quét dọn sân.
- 这个 丫头 跑 得 很快
- Bé gái này chạy rất nhanh.
- 那丫头 十分 可爱
- Cô gái đó rất đáng yêu.
- 她 是 个 可爱 的 丫头
- Cô ấy là một bé gái đáng yêu.
- 那个 小丫头 很 调皮
- Bé gái đó rất nghịch ngợm.
- 雪花儿 飘飘 , 我 抬头 仰视 天空 , 雪花 正像 一片片 茸毛 飘落 下来
- Những bông tuyết rung rinh, tôi ngước nhìn bầu trời, những bông tuyết đang rơi tựa như lông tơ.
- 官员 重视 头上 的 翎毛
- Quan viên coi trọng lông công trên đầu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 毛丫头
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 毛丫头 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丫›
头›
毛›