Đọc nhanh: 烧火丫头 (thiếu hoả a đầu). Ý nghĩa là: bình thường để chỉ người chuyên làm việc bếp núc; nội chợ Hay chỉ người giúp việc; đầy tớ vì những công việc trên là công việc bình thường; không có gì đặc biệt nên cũng có lúc dùng để chỉ: người không có gì thu hút; người bình thường (không có gì đặc biệt; bình thường ít người chú ý).
Ý nghĩa của 烧火丫头 khi là Từ điển
✪ bình thường để chỉ người chuyên làm việc bếp núc; nội chợ Hay chỉ người giúp việc; đầy tớ vì những công việc trên là công việc bình thường; không có gì đặc biệt nên cũng có lúc dùng để chỉ: người không có gì thu hút; người bình thường (không có gì đặc biệt; bình thường ít người chú ý)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烧火丫头
- 小丫头 , 想 哥哥 了 没 ?
- Tiểu nha đầu, nhớ anh trai chưa?
- 她 勉强 捺 住 心头 的 怒火
- Cô ấy cố nén cơn lửa giận trong lòng.
- 你 先 把 火头 压一压 , 别着急
- anh nên nén giận, đừng gấp.
- 铁锤 打 在 石头 上 , 迸出 不少 火星
- búa sắt đập vào đá bắn ra nhiều đốm lửa nhỏ.
- 孩子 发高烧 , 病得 很重 , 母亲 急得 油煎火燎 的
- đứa bé sốt cao, bệnh tình rất trầm trọng, mẹ cực kỳ lo lắng.
- 油灯 的 火 头儿 太小
- ngọn lửa đèn dầu quá nhỏ.
- 火 头儿 不到 , 饼 就 烙 不好
- độ lửa không tới nên nướng bánh không ngon.
- 他 发烧 头脑 已 发昏
- Anh ấy sốt, đầu óc mơ hồ.
- 疯丫头
- Nha đầu ngốc.
- 她 放火 焚烧 了 旧 报纸
- Cô ấy đã đốt cháy báo cũ.
- 火烧眉毛 眼下 急
- việc cấp bách trước mắt.
- 烧火 做饭
- nhóm lửa nấu cơm.
- 丫头 每天 早起 打 水
- Nha hoàn mỗi ngày dậy sớm gánh nước.
- 柴湿 火不旺 , 烧 了 半天 还 没 开锅
- củi bị ẩm cháy không mạnh, đốt cả buổi trời rồi mà nước trong nồi vẫn không sủi tăm.
- 丫头 帮忙 整理 书房
- Nha hoàn giúp dọn dẹp thư phòng.
- 烧热 的 钢 淬火 使 它 坚硬
- Làm nóng thép và làm nguội nhanh giúp làm cứng nó.
- 昨天 还是 春雨绵绵 , 今天 已 是 赤日炎炎 似 火烧
- Hôm qua vẫn là mưa xuân nhưng hôm nay trời nắng đỏ như thiêu như đốt
- 运费 中 不 包括 火车站 至 轮船 码头 之间 的 运输 费用
- Phí vận chuyển không bao gồm chi phí vận chuyển từ ga đến bến tàu.
- 桑拿 蒸汽 闻 着 像 烧焦 的 头发
- Phòng tắm hơi có mùi tóc cháy.
- 压不住 心头 的 怒火
- không kìm được cơn tức giận trong lòng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 烧火丫头
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 烧火丫头 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丫›
头›
火›
烧›