Đọc nhanh: 小丫头片子 (tiểu a đầu phiến tử). Ý nghĩa là: từ tán gẫu vùng Đông Bắc TQ; nhắc tới thiếu nữ theo ý ưa thích Chỉ con gái từ 0-tuổi Chỉ tiểu cô nương nghịch ngợm; phá phách (không có ý lừa gạt)..
Ý nghĩa của 小丫头片子 khi là Danh từ
✪ từ tán gẫu vùng Đông Bắc TQ; nhắc tới thiếu nữ theo ý ưa thích Chỉ con gái từ 0-tuổi Chỉ tiểu cô nương nghịch ngợm; phá phách (không có ý lừa gạt).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小丫头片子
- 小丫头 , 想 哥哥 了 没 ?
- Tiểu nha đầu, nhớ anh trai chưa?
- 相片 册子
- quyển hình; album; tập ảnh chụp
- 小姨子
- em vợ
- 这 孩子 老是 没大没小 的 , 见 着 我 连 阿姨 都 不 叫
- Đứa bé này thật không biết lớn nhỏ gì cả, thấy tôi ngay cả "dì" cũng không thèm gọi.
- 小姨子 刚刚 毕业
- Dì vừa tốt nghiêp.
- 你 这 小伙子 , 看着 也 人模人样 的 , 年纪轻轻 怎么 做 这种 事哟
- Cái tên này, trông bộ dạng cũng ra gì, tuổi cũng trẻ mà không ngờ lại làm chuyện như vậy!
- 他 哀怜 贫困 的 小孩子
- Anh ấy thương xót những đứa trẻ nhỏ nghèo khổ.
- 小红 擦 桌子 , 擦 得 满头大汗
- Tiểu Hồng lau bàn tới toàn thân đầy mồ hôi.
- 她 头胎 养 了 个 胖小子
- Cô ấy đã sinh con trai đầu lòng bụ bẫm.
- 小孙女 用 镊子 拔掉 了 奶奶 的 白头发
- Cô cháu gái nhỏ dùng nhíp nhổ tóc trắng cho bà ngoại.
- 哇塞 街头 小王子 来 踩 场子 来 了
- Ồ, tiểu hoàng tử của đường phố đã đến.
- 每逢 集口 , 老头儿 总 帮衬 着 小张 照料 菜 摊子
- cứ đến phiên chợ, ông lão lại giúp anh Trương trông coi sạp rau
- 他 用 绳子 打个 圈 , 套 在 这头 小公牛 的 角上
- Anh ta dùng một sợi dây quấn thành một vòng tròn và buộc vào sừng con bò nhỏ này.
- 小路 尽头 是 一片 树林
- Cuối con đường là một khu rừng.
- 打头 的 都 是 小伙子
- dẫn đầu đều là thanh niên.
- 这个 鬼丫头 , 脾气 还 不小 呢
- Cái con nhóc này, tính tình cũng không vừa đâu
- 影片 中 一个个 怵目惊心 的 镜头 充分 揭露 了 腐败分子 的 罪恶
- Những cảnh quay gây sốc trong phim đã phơi bày đầy đủ tội ác của những phần tử tham nhũng.
- 丫头 正在 打扫 院子
- Nha hoàn đang quét dọn sân.
- 那个 小丫头 很 调皮
- Bé gái đó rất nghịch ngợm.
- 那片 囿 里 有 小兔子
- Trong khu vườn đó có thỏ con.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 小丫头片子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 小丫头片子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丫›
头›
子›
⺌›
⺍›
小›
片›