Đọc nhanh: 丫头片子 (a đầu phiến tử). Ý nghĩa là: (coll.) cô gái ngớ ngẩn, cô bé.
Ý nghĩa của 丫头片子 khi là Thành ngữ
✪ (coll.) cô gái ngớ ngẩn
(coll.) silly girl
✪ cô bé
little girl
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丫头片子
- 小丫头 , 想 哥哥 了 没 ?
- Tiểu nha đầu, nhớ anh trai chưa?
- 他 把 照片 胶 在 本子 上
- Anh ấy đem ảnh dán vào sổ.
- 这片 林子 树木 很疏
- Khu rừng này cây cối rất thưa.
- 叶子 一片片 坠下
- Lá cây từng chiếc rơi xuống.
- 铁 片子
- miếng sắt.
- 拍片子
- chụp X-quang.
- 送 片子
- mang phim đi chiếu; giao phim.
- 相片 册子
- quyển hình; album; tập ảnh chụp
- 小红 擦 桌子 , 擦 得 满头大汗
- Tiểu Hồng lau bàn tới toàn thân đầy mồ hôi.
- 她 头胎 养 了 个 胖小子
- Cô ấy đã sinh con trai đầu lòng bụ bẫm.
- 请片 开 这个 盒子 看看
- Hãy mở cái hộp này ra xem.
- 母亲 抚摸 着 孩子 的 头发
- Mẹ vuốt ve mái tóc của con.
- 照片 在 盒子 下面
- Bức ảnh ở phía dưới cái hộp.
- 前面 是 一 大片 草甸子
- trước mặt là đầm lầy mênh mông
- 我 在 保尔 · 道森 的 片子 上 看到 这个
- Tôi đã tìm thấy điều đó trên bản quét của Paul Dawson.
- 她 带 着 孩子 被 人家 赶 出 家门 流落 街头
- Cô ấy thân mang con , lại bị người ta đuổi khỏi nhà , lưu lạc đầu đường xó chợ.
- 对 着 镜子 理 理头发
- soi gương chảy lại mái tóc.
- 她 对 着 镜子 整理 头发
- Cô sửa lại mái tóc của mình trước gương.
- 影片 中 一个个 怵目惊心 的 镜头 充分 揭露 了 腐败分子 的 罪恶
- Những cảnh quay gây sốc trong phim đã phơi bày đầy đủ tội ác của những phần tử tham nhũng.
- 丫头 正在 打扫 院子
- Nha hoàn đang quét dọn sân.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 丫头片子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 丫头片子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丫›
头›
子›
片›